20 tháng 3, 2020

Quạt ly tâm trung áp trực tiếp CPL-3-NoD

Chi tiết

Quạt ly tâm trung áp trực tiếp CPL-3-NoD

Loại:Quạt Ly Tâm Trung Áp
Mô tả sản phẩm:
Tên sản phẩm:
Nhà sản xuất:
Model:
Công suất:
Điện áp:
Lưu lượng:
Cột áp:
Truyền động:
Vật liệu:
Quạt  ly tâm
PHƯƠNG LINH
CPL-3-N0D
0,37Kw - 55Kw
220V - 380V
800 - 100.000 m3/h
40 - 500mm H2O
Trực tiếp
Thép CT3, Inox
ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM:
Đây là loại quạt ly tâm trực tiếp mà  cánh quạt có cấu tạo tương đối đặc biệt nhằm làm giảm lượng bụi bám trên cánh gây mất cân bằng nên có thể lắp trước các thiết bị thu hồi bụi. Quạt được thiết kế hoàn toàn thuận lợi cho việc tháo lắp, bảo dưỡng và vệ sinh bụi khi cần thiết.
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
Thường được sử dụng hút khí thải, các vị trí phát sinh bụi nhỏ và mịn như bụi mùn cưa, bụi mạt sắt phát sinh do đánh bong kim loại. Loại quạt này có ưu điểm cánh ít bám bụi nên có độ bền rất cao và phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt.
Giá: Liên hệ


Model
 Phi cánh
Công suất
Tốc độ
Điện áp
Lưu lượng
Cột áp

Giá thành

(mm)
( Kw)
(V/P)
( V )
(M3/H)
mmH2O
CPL-3-2,5D
250
0.37
1500
220/380
800-1000
60-40
 
250
0.75
3000
220/380
1500-2000
110-80
 
CPL- 3-2,8D
280
0.37
1500
220/380
800-1300
70-40
 
280
1.5
3000
220/380
2000-2500
120-90
 
CPL-3-3,2D
320
0.75
1500
220/380
1500-2500
70-50
 
320
2.2
3000
220/380
3000-3500
150-120
 
CPL-3-3,8D
380
1.1
1500
220/380
2500-3000
70-50
 
380
5.5
3000
380
4000-4500
230-180
 
CPL-3-4D
400
0.75
1000
220/380
2500-3000
65-40
 1,870,000
400
2.2
1500
220/380
5500-6500
80-60
 
CPL- 3-5D
500
1.1
1000
220/380
5000-6000
50-40
 4.1745.00
500
5.5
1500
380
7000-10000
150-120
 
CPL- 3- 6,3D
630
5.5
1000
380
10000-12000
130-100
 
630
15
1500
380
14000-18000
240-180
 
CPL- 3- 7D
700
18.5
1500
380
18000-23000
230-180
 
CPL- 3- 8D
800
30
1500
380
24000-30000
250-200
 
CPL-3-10D
1000
45
1000
380
35000-45000
300-220
 
Kích thước chi tiết
Model
Kích thước chi tiết
 (mm)
B1
B2
B3
B4
C1
C1'
C2
C2'
H
D1
D2
D3
A1
A2
A3
CPL-3-2,5D
150
500
220
320
460
420
300
260
250
250
280
310
175
205
235
CPL- 3- 2,8D
180
550
230
350
480
440
300
260
280
290
320
350
195
225
255
CPL-3-3,2D
210
630
250
390
560
520
340
300
320
320
350
380
225
255
285
CPL-3- 4D
252
760
310
470
610
580
360
310
400
410
440
470
280
320
360
CPL- 3- 5D
314
940
367
570
750
700
420
370
480
510
540
570
350
390
430
CPL- 3- 6,3D
390
1150
440
700
930
880
480
320
580
660
690
720
435
485
525
CPL- 3- 7D
425
1240
460
760
1010
950
530
470

680
720
760
460
510
560
CPL- 3- 8D
495
1440
535
870
1160
1090
600
530

720
760
800
500
550
600
 BẢN VẼ KỸ THUẬT