14 tháng 9, 2015

Threaded Flange ANSI 150LB

Threaded Flange ANSI 150LB

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN15 đến DN600
Áp suất làm việc: 150LBS
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuần ASTM/ANSI B16.9
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ANSI /ASTM STANDARD - 150
NOMINAL
D
t
H
T
M
G
do
 Holes
h
C
f
KG
 PIPE SIZE
1/2"
88.9
11.2
15.7
15.7
35.1
30.2
23.6
4
15.7
60.5
1.6
0.4
3/4"
98.6
12.7
15.7
15.7
42.9
38.1
29
4
15.7
69.9
1.6
0.6
1"
108
14.2
17.5
17.5
50.8
49.3
35.8
4
15.7
79.2
1.6
0.8
1.1/4"
117.3
15.7
20.6
20.5
63.5
58.7
44.4
4
15.7
88.9
1.6
1.1
1.1/2"
127
17.5
22.4
22.3
73.2
65
50.5
4
15.7
98.6
1.6
1.4
2"
152.4
19.1
25.4
28.4
91.9
77.7
63.5
4
19.1
120.7
1.6
2.1
2.1/2"
177.8
22.4
28.4
31.7
104.6
90.4
76.2
4
19.1
139.7
1.6
3.3
3"
190.5
23.9
30.2
31.7
127
108
92.2
4
19.1
152.4
1.6
3.9
3.1/2"
215.9
23.9
31.8
36.5
139.7
122.2
104.9
8
19.1
177.8
1.6
4.8
4"
228.6
23.9
33.3
36.5
157.2
134.9
117.6
8
19.1
190.5
1.6
5.3
5"
254
23.9
36.6
42.9
185.7
163.6
144.5
8
22.4
215.9
1.6
6.1
6"
279.4
25.4
39.6
45.9
215.9
192
171.4
8
22.4
241.3
1.6
7.6
8"
342.9
28.4
44.5
50.8
269.7
246.1
222.2
8
22.4
298.5
1.6
12.1
10"
406.4
30.2
49.3
55.6
323.9
304.8
276.3
12
25.4
362
1.6
16.5
12"
482.6
31.8
55.6
60.4
381
365.3
328.7
12
25.4
431.8
1.6
27
14"
533.4
35.1
57.2
63.5
412.8
400.1
360.4
12
28.4
476.3
1.6
35
16"
596.9
36.6
63.5
68.3
469.9
457.2
411.2
16
28.4
539.8
1.6
45
18"
635
39.6
68.3
69.8
533.4
505
462
16
31.8
577.9
1.6
49
20"
698.5
42.9
73.2
73.1
584.2
558.8
512.8
20
31.8
635
1.6
62
24"
812.8
47.8
82.6
82.5
692.1
663.4
614.4
20
35.1
749.3
1.6
87