4 tháng 4, 2015

Mặt bích rỗng C.S/FF Flange/DIN PN16/S.O

Chi tiết

Mặt bích rỗng C.S/FF Flange/DIN PN16/S.O

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Loại phụ kiệnMặt bích
Xuất xứTrung Quốc
Chất liệuThép đen
Đáp ứng tiêu chuẩnCarbon Steel SS400/ DIN/ PN16
Kích cỡDN100 (4'') - Slip On/F.F
Giá: Liên hệ

Mặt bích DIN 2632 PN10

Chi tiết

Mặt bích DIN 2632 PN10

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: PN10
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: DIN - PN10 - 2632 WNRF
Nominal Bores
Outside Dia.
Dia. of Bore
D
t
C
H
S
R
H1
G
f
Holes
h
KG
ISO
ISO
DIN
DIN

do
10
-
14
90
14
60
35
1.8
4
6
40
2
4
14
0.58

17.2
-
15
-
20
95
14
65
35
2
4
6
45
2
4
14
0.65

21.3
-
20
-
25
105
16
75
38
2.3
4
6
58
2
4
14
0.95

26.9
-
25
-
30
115
16
85
38
2.6
4
6
68
2
4
14
1.15

33.7
-
32
-
38
140
16
100
40
2.6
6
6
78
2
4
18
1.67

42.4
-
40
-
44.5
150
16
110
42
2.6
6
7
88
3
4
18
1.85

48.3
-
50
-
57
165
18
125
45
2.9
6
8
102
3
4
18
2.51

60.3
-
65
76.1
-
165
18
145
45
2.9
6
10
122
3
4
18
3.03
80
88.9
-
200
20
160
50
3.2
6
10
138
3
8
18
3.82
100
-
108
220
20
180
52
3.6
8
12
158
3
8
18
4.54

114.3
-
125
-
133
250
22
210
55
4
8
12
188
3
8
18
6.28

139.7
-
150
-
159
285
22
240
55
4.5
10
12
212
3
8
22
7.75

168.3
-
200
219.1
-
340
24
295
62
5.9
10
16
268
3
8
22
11.1
250
-
267
395
26
350
68
6.3
12
16
320
3
12
22
15.31

273
-
300
323.9
-
445
26
400
68
7.1
12
16
370
4
12
22
17.47
350
355.6
-
505
26
460
66
7.1
12
16
430
4
16
22
23.7

-
368
400
406.4
-
565
26
515
72
7.1
12
16
482
4
16
26
28.72

-
419
450
457.2
-
615
26
565
72
7.1
12
16
532
4
20
26
30.4
500
508
-
670
28
620
75
7.1
12
16
585
4
20
26
38.27
600
610
-
780
28
725
80
7.1
12
18
685
5
20
30
46.56
700
711
-
895
30
840
80
8
12
18
800
5
24
30
62.3
800
813
-
1015
32
950
90
8
12
18
905
5
24
33
83.81
900
914
-
1115
34
1050
95
10
12
20
1005
5
28
33
102.45
1000
1016
-
1230
34
1160
95
10
16
20
1110
5
28
36
118.53