4 tháng 4, 2015

Mặt bích DIN -PN25

Chi tiết

Mặt bích DIN -PN25

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN15 đến DN500
Áp suất làm việc: PN25
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Nominal Pipe Size
OD
Dia. of Bore
D
t
C
Holes
h
G
f
KG
ISO
ISO
DIN
DIN

do
10
17.2
17.7
90
16
60
4
14
40
2
0.62
14
14.5
15
21.3
22
95
16
65
4
14
45
2
0.69
20
21
20
26.9
27.6
105
18
75
4
14
58
2
0.97
25
26
25
33.7
34.4
115
18
85
4
14
68
2
1.16
30
31
32
42.4
43.1
140
18
100
4
18
78
2
1.68
38
39
40
48.3
49
150
18
110
4
18
88
3
1.84
44.5
45.5
50
60.3
61.1
165
20
125
4
18
102
3
2.45
57
58.1
65
76.1
77.1
185
22
145
8
18
122
3
3.35
80
88.9
90.3
200
24
160
8
18
138
3
4.2
100
114.3
115.9
235
24
190
8
22
162
3
5.07
108
109.6
125
139.7
141.6
270
26
220
8
26
188
3
6.91
133
134.8
150
168.3
170.5
300
28
250
8
26
218
3
8.8
159
161.1
200
219.1
221.8
360
30
310
12
26
278
3
12.4
250
273
276.2
425
32
370
12
30
335
3
17.19
267
270.2
300
323.9
327.6
485
34
430
16
30
395
4
21.8
350
355.6
359.7
555
38
490
16
33
450
4
35.17
368
372.2
400
406.4
411
620
40
550
16
36
505
4
44.84
419
423.7
450
457
462.5
670
42
600
20
36
550
4
50.54
500
508
513.6
730
44
660
20
36
615
4
63.65

Mặt bích DIN 2576 PN6

Chi tiết

Mặt bích DIN 2576 PN6

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN15 đến DN500
Áp suất làm việc: PN6
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Nominal Pipe Size
OD
Dia. of Bore
D
t
C
Holes
h
G
f
KG
ISO
ISO
DIN
DIN

do
10
17.2
17.7
75
12
50
4
11
35
2
0.36
14
14.5
15
21.3
22
80
12
55
4
11
40
2
0.41
20
21
20
26.9
27.6
90
14
65
4
11
50
2
0.6
25
26
25
33.7
34.4
100
14
75
4
11
60
2
0.74
30
31
32
42.4
43.1
120
16
90
4
14
70
2
1.19
38
39
40
48.3
49
130
16
100
4
14
80
3
1.39
44.5
45.5
50
60.3
61.1
140
16
110
4
14
90
3
1.53
57
58.1
65
76.1
77.1
160
16
130
4
14
110
3
1.89
80
88.9
90.3
190
18
150
4
18
128
3
2.98
100
114.3
115.9
210
18
170
4
18
148
3
3.46
108
109.6
125
139.7
141.6
240
20
200
8
18
178
3
4.6
133
134.8
150
168.3
170.5
265
20
225
8
18
202
3
5.22
159
161.1
200
219.1
221.8
320
22
280
8
18
258
3
7.15
250
273
276.2
375
24
335
12
18
312
3
9.61
267
270.2
300
323.9
327.6
440
24
395
12
22
365
4
12.6
350
355.6
359.7
490
26
445
12
22
415
4
15.6
368
372.2
400
406.4
411
540
28
495
16
22
465
4
18.4
419
423.7
450
457
462.5
595
30
550
16
22
-
-
21.4
500
508
513.6
645
30
600
20
22
570
4
24.6

























TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Ring type class D Slip-on & Blind
Bảng giá mặt bích và phụ kiện
Bảng giá ống thép 2014
Báo giá mặt bích JiK
Báo giá mặt bích BS
Báo giá mặt bích DIN
AWWA C207-07 Steel Flanges for pipes
DI DIN EN 1092-1 Steel Flanges for pipesanges f
EN 1092-1 PN 400EN 1092-1 PN 160