25 tháng 12, 2019

van buom dieu khien dien han quoc - van bướm điều khiển điện hàn quốc, van dieu khien dien la tat ca cac loai van duoc khoi dong boi dong co khoi dong dien dong dien khoi

van buom dieu khien dien han quoc - van bướm điều khiển điện hàn quốc, van dieu khien dien la tat ca cac loai van duoc khoi dong boi dong co khoi dong dien dong dien khoi

Van bướm điều khiển điện Hàn Quốc

  - Van điều khiển điện là tất cả các loại van được khởi động bởi động cơ khởi động điện, dòng điện khởi động có thể là dòng 12v, 24v, 220v, 380v. Van điều khiển điện, khí nén và điện từ là những loại van như van cổng, van bướm, van bi, van cầu sử dụng dòng điện, khí nén hoặc điện từ để khởi động đóng mở van.
  - Nếu các bạn có nhu cầu mua Van bướm điều khiển điện, thân van bướm của KITZ valves, valves bướm điều khiển điện 220vac, Van bướm dạng hộp số, Van bướm hộp số Kitz, Van bướm hộp số Kitz, Van cầu lắp bích Ari - Germany, Van cau Ari-Germany (Ari - Germany), Van công nghiệp Kitz, Van công nghiệp Yoshitake (Nhật), Van công nghiệp ClaVal, Van công nghiệp Velan (Mỹ), Van công nghiệp Pekos (Tây ban nha), Van công nghiệp Comap (Pháp), Van công nghiệp Gsr (Đức), Yoshitake valves  Gioăng tấm (Tedit), Dây tết chèn bơm (Jameswalker) Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất. Rất mong được phục vụ quý công ty nhiều hơn trong lĩnh vực này.
Giá: 0 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật

Van bướm điều khiển bằng điện

Photo
Model
Size of Butterfly Valve
Download
LEMEQH023310UM2-10WDN50 - DN80CATOTLOGES
UM2-15WDN50 - DN80
UM3-25WDN50 - DN100CATOTLOGES
UM3-1-25WDN50 - DN100
UM4-25WDN100 - DN200CATOTLOGES
UM5-40WDN200 - DN250
UM6-60WDN250 - DN300CATOTLOGES
UM8-100WDN300 - DN350CATOTLOGES
UM10-100WDN350 - DN400CATOTLOGES
UM11-100WDN400 - DN450CATOTLOGES
UM12-100WDN500CATOTLOGES
LEMEQH023310
Van bướm điều khiển bằng khí nén
Photo
Model
Size of Butterfly Valve
Download
LEMEQH023310APD 40DN40CATOTLOGES
APD 50DN50 - DN65
APD 65DN80 - DN100
APD 80DN125 - DN150
APD 100DN200
APD 125DN250
APD 140DN300 - DN350
LEMEQH023310
VAN BI - BALL VALVES - GIACOMINI - ITALY
Model: R250D
Vật liệu: Đồng mạ crôm
Nhiệt độ: Max 1850C
Kích thước:1/2" - 3/4" ¨ Áp lực : 42 bar
:1" - 2" ¨ Áp lực : 35 bar
:2 1/2" - 4" ¨ Áp lực : 28 bar
Chi tiết...
LEMEQH023310VAN BI - BALL VALVES - Giacomini - Italy
Model: R250D
Vật liệu: Đồng mạ crôm
Nhiệt độ: Max 1850C
Kích thước:1/4" - 3/4" ¨ Áp lực : 35 bar
:1" - 2" ¨ Áp lực : 28 bar
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX - STAINLESS STEEL BALL VALVES

KINSTON -TAIWAN
Model:KE-8422
Vật liệu:Inox
Nhiệt độ: Max 2200C
Kích thước:1/4'' - 4''
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX 3 THÂN

STAINLESS STEEL 3PC BALL VALVES -KINSTON - TAIWAN
Model: KE-4837
Vật liệu:Inox
Áp lực:1000 PSI WOG
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI GANG - CAST IRON BALL VALVES

TUNG LUNG -TAIWAN
Model: TL-22
Vật liệu:Gang
Nhiệt độ: Max 1000C
Kích thước:1' - 8''
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI ĐỘNG CƠ - DI-HEN MOTOR BALL VALVES

DI-HEN -TAIWAN
Tiêu chuẩn mặt bích: Nối ren, nối bích
Vật liệu: Inox, PVC, Gang
Dòng điện:220VAC, 24VDC
Áp lực:Max 10Kgf/cm2
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES

KINSTON -TAIWAN
Model: KE-8183
Vật liệu: Gang, Inox
Kích thước: 1/2'' - 5''
Tiêu chuẩn mặt bích: BSPT - JIS 10K
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES

DONGJOOAP -KOREA
Kích cỡ: 1/2'' - 6''
Vật liệu:SCS, SCPH
Áp lực:10 Kgf/cm2
Tiêu chuẩn mặt bích:JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300#
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX 2 THÂN MẶT BÍCH

2PC BALL VALVES, FLANGED ENDS - BUENO -TAIWAN
Model: BK-F601
Kích cỡ:1/2'' - 4''
Vật liệu: Inox
Tiêu chuẩn mặt bích:JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300#
Xuất xứ: Taiwan
Chi tiết...
LEMEQH023310


Van cửa đồng ren - Giacomini - Italy

Phạm vi sử dụng : Nước

Vật liệu: Đồng

Nhiệt độ :Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310


Van cửa nối ren - Kinston -Taiwan

Vật liệu: Inox

Phạm vi sử dụng : Nước

Nhiệt độ :Max 1200C

Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310




Van cửa nối bích ty chìm - Dae Jin - Korea

Xuất xứ: Korea

Vật liệu: Gang

Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng.

Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310


Van cửa nối bích ty nổi - Dae Jin - Korea

Xuất xứ: Korea

Vật liệu: Gang

Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng.

Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...
LEMEQH023310


Van cầu đồng ren - Giacomini - Italy

Vật liệu : Đồng

Nhiệt độ : Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Hơi , khí

LEMEQH023310


Van cầu nối ren - Kinston - Taiwan



Vật liệu : Inox

Nhiệt độ : Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van cầu nối ren - Kinston -Taiwan



Vật liệu : Gang dẻo

Nhiệt độ : -10°C - 490°C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van cầu nối nối bích - Daejin -Korea



Vật liệu : Gang

Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :Max 10Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van cầu nối nối bích - Kinston - Taiwan



Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 2500C
Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van cầu nối nối bích - Malaysia

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 3000C

Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi , khí
Chi tiết...
Van điện từ KledLEMEQH023310http://www.kailing-cn.com
LEMEQH023310
LEMEQH023310
LEMEQH023310
Model: 2WModel: 2WBModel: US
Sử dụng cho: Nước, khí, dầuSử dụng cho: Nước, khí, dầuSử dụng cho: Nước, khí, hơi
Nhiệt độ : - 5 - 800CNhiệt độ : - 5 - 800CNhiệt độ : - 5 - 1850C
Áp lực: Max 7kgf/cm2Áp lực: Max 10kgf/cm2Áp lực: Max 15kgf/cm2
>>> Van điện từ Di-hen 
Hình ảnhModelKích thướcVật liệuÁp lực làm việc
kgf/cm 2
Nhiệt độ
° C
FLUID
HơiNướcKhíd

u
ga

s
V
A
C
U
U
M
LEMEQH023310UD-6
UD-8
1/8"~1/4"Brass0-7-5

80







LEMEQH023310UD-103/8"Brass0-10-5
80







LEMEQH023310SUS-103/8"CF8M0-10-5

185







LEMEQH023310US1/2"~2"Bronze0.5-15-5

185







LEMEQH023310UW1/2"~2"Bronze0-5-5

80





LEMEQH023310SUW
#316
1/2"~2"CF8M0-5-5

80





PictureModelThe Size of ValveDownload
Screwed EndsFlanged EndsButterfly Valve
LEMEQH023310UM1-10W1/4" - 1"1/2" - 1"2" - 3"CATOLOGES
LEMEQH023310UM2 -10W(R5)1" - 2"1 1/4" - 2"2" - 3"CATOLOGES
UM2-15W (R7)
LEMEQH023310UM3-25W1 1/4"- 3"1 1/4"- 3"2" - 4"CATOLOGES
LEMEQH023310UM3-1-25W1 1/4"- 3"1 1/4"- 3"2" - 4"CATOLOGES
LEMEQH023310UM4

25W
20s2" - 3"1 1/4" - 3"4"- 5"CATOLOGES
30s4"4"5"- 8"
LEMEQH023310UM5-40W5"8" -10"CATOLOGES
LEMEQH023310UM66"10"- 12"CATOLOGES
LEMEQH023310UM88"12"- 14"CATOLOGES
LEMEQH023310UM1010"14" - 16"CATOLOGES
LEMEQH023310Position control of output signal: 4 - 20mA, 0 - 5VDC, 1 - 5VDC, 0- 10VDC, 2 - 10VDC



Power Requirement: 100VAC/220VAC
CATOLOGES
LEMEQH023310Power Requirement: 100VAC/220VAC

Signal Input: 4 - 20mA, 1 - 5 VDC, 2 - 10VDC

IP67 weterproot and dustproof enclosures

Working Ambient Temperature: -10oC - 60oC
CATOLOGES
LEMEQH023310 PNEUMATIC ACTUATOR
LEMEQH023310
LEMEQH023310PNEUMATIC
LEMEQH023310SCOTCH - YOKE
LEMEQH023310BODY / COVER - ALUMINUM ALLOY
PISTON - PLASTIC & ALUMINUM
ALLOY
PISTON O-RING - NBR / FKM(OPTION)
LEMEQH023310ISO 5211 / DIN 3337
LEMEQH02331090 ± 5 degree
LEMEQH023310
LEMEQH023310 LIMIT SWITCH BOX
LEMEQH023310
LEMEQH023310LS710
LEMEQH023310WEATHER PROOF (IP67)
LEMEQH023310BODY - ALUMINUM ALLOY
LEMEQH0233108 POINTS / 10 POINTS (OPTION)
LEMEQH023310MICRO SWITCH / PROXIMITY SENSOR
LEMEQH0233102 - 3/4" PF
LEMEQH023310ALUMINUM / PLASTIC / PLATE STEEL
LEMEQH023310
LEMEQH023310


Van 1 chiều ren - Giacomini - Italy

Vật liệu : Đồng

Nhiệt độ : -100C - 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất


LEMEQH023310


Van 1 chiều ren - Kinston - Taiwan

Vật liệu : Inox

Nhiệt độ :-100C - 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất
Chi tiết...

LEMEQH023310

Van 1 chiều bướm gang - Taiwan/Malaysia

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : -100C - 1200C
Kính cỡ : 2 1/2" - 12"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước sạch, nước biển,

xăng dầu, hoá chất, hơi nước

Chi tiết...

LEMEQH023310



Van 1 chiều đứng nối bích - Dae Jin - Korea

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 1100C
Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực : Max 10Kg/Cm2

Phạm vi sử dụng : Nước...

Chi tiết...

LEMEQH023310




Van 1 chiều nối bích lá lật - Dae Jin - Korea

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 1100C
Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực : Max 10Kg/Cm2

Phạm vi sử dụng : Nước...

Chi tiết...


LEMEQH023310
Van 1 chiều hơi nối ren - Malaysia

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 2200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực : Max 24Kg/Cm2

Phạm vi sử dụng : Hơi ,khí gas, dầu



Chi tiết...

LEMEQH023310


VAN GIẢM ÁP GANG - Jokwang-Korea






Kích thước : 1/2'' - 8 ''

Áp lực vào : Max 10 kgf/cm2

Áp lực ra : 0.35~1.0, 1.0~8.0kgf/cm2

Vật liệu : Gang

Nhiệt độ : Max 220 0C

Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng

Chi tiết...

LEMEQH023310


VAN GIẢM ÁP ĐỒNG NỐI REN - SW - Taiwan
Kích thước : 1/2'' - 4 ''

Vật liệu : Bronze

Áp lực vào : Max 15 kgf/cm2

Áp lực ra : 0.5 - 5 kgf/cm2

Nhiệt độ : Max 70 0C

Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng

Chi tiết...

LEMEQH023310


VAN GIẢM ÁP -DÙNG CHO NƯỚC -
Z-Tide - Taiwan




Kích thước : 1'' - 12 ''

Áp lực : 16 kg/cm2

Nhiệt độ : 80 0C

Vật liệu : Gang

Phạm vi sử dụng: Nước

Chi tiết...
ModelSử dụngÁp lực

( kgf/cm)
Nghiệt độ

(Max)
Vật liệu
LEMEQH023310R140Dùng trong máy nước nóng năng lượng mặt trời10110OCĐồng
LEMEQH023310R156Dùng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời tránh bị bỏng16100OCĐồng
LEMEQH023310

Chi tiết...



L3-L


(Taiwan)







Hơi nưóc,

Khí




0.3~10






185OC



Đồng
LEMEQH023310
Chi tiết...
L3

(Taiwan)

Nưóc,
Khí
0.3~10185OCĐồng
LEMEQH023310
Chi tiết...
KE-8228

(Taiwan)



Hơi,
Khí
0.3~10230OCGang
LEMEQH023310
KST-11
Nước,
Hơi nưóc
Gas
0.3~10
180OC
Cast Bronze, Cast steel, Stainless steel, Cast Iron
LEMEQH023310
Chi tiết...
JSV-HF11
(Korea)
Hơi nưóc
Khí
0.3~10220OCInox
LEMEQH023310LEMEQH023310
Kích thước
Vật liệu
Áp lực
Nhiệt độ
Kết nối
Hiển thị
Power Supply
½’’
-
8’’
SUS304
SUS 316
10kgf/cm2
-
30kgf/cm2
-73
-
1050C
Mặt bích
2 dòng
12 ký tự
màn hình LCD
DC24V
LEMEQH023310LEMEQH023310
LEMEQH023310LEMEQH023310LEMEQH023310
Kích thước
Sử dụng cho
Vật liệu
Độ chính xác
Nhiệt độ

Kết nối

½’’
-
20’’
Khí,
Chất lỏng
Carbon Stell,
SUS 304/SUS 316
+/- 2%
Max
1200C
Mặt bích
Ren
LEMEQH023310







Khớp nối mềm cao su nối ren

Vật liệu: Cao su

Phạm vi sử dụng : Nước

Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C
Kính cỡ : 3/4" - 2"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
>>> Chi tiết

LEMEQH023310





Khớp nối mềm cao su nối bích

Vật liệu: Cao su

Phạm vi sử dụng : Nước

Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C
Kính cỡ : 1 1//4" - 24"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
>>>Chi tiết

LEMEQH023310
Chi tiết...
Khớp nối mền inox



Nominal Bore
Total Length
Bellows
Axial Movement
Working Pressure
O.D.
Corr. No.
Ply
Ins
mm
mm
mm
mm
mm
kg/cm²
1-1/2
40
150
56.0
22
1
+10
-10
20
2
50
150
70.0
20
1
+10
-10
20
2-1/2
65
150
86.5
17
2
+10
-10
20



LEMEQH023310
Khớp nối mền inox nối thẳng

Nominal Bore
Total Length
Bellows
Axial Movement
Working Pressure
O.D.
Ply
Ins
mm
mm
mm
mm
kg/cm²
1/2
15
250
25.0
1
20
20
3/4
20
250
30.5
1
20
20
1
25
250
38.0
1
20
20
1-1/4
32
250
46.0
1
18
20
1-1/2
40
300
56.0
1
16
20
2
50
300
70.0
1
15
20
2-1/2
65
350
86.5
1
15
20
3
80
350
101.5
1
15
20

LEMEQH023310
Nominal Bore
Total Length
Bellows
Working Pressure
O.D.
Corr. No.
Ply
Ins
mm
mm
mm
kg/cm²
1-1/4
32
400
49.0
36
2
25
1-1/2
40
400
58.5
32
2
25
2
50
400
74.0
24
2
25
2-1/2
65
400
91.0
20
2
25
3
80
400
105.0
20
2
25
4
100
400
132.0
16
2
25
5
125
400
163.0
15
2
25
6
150
400
194.0
14
2
25
8
200
400
252.0
13
3
25
10
250
400
312.0
12
3
25
12
300
400
366.0
12
3
25
LEMEQH023310
LỌC Y NỐI BÍCH - Dae Jin - Korea

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 12''
Áp lực10kg/cm2
Vật liệuGang
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
LỌC Y NỐI REN - Giacomini - Italy

Kích thước1/2'' - 2''
Áp lực10kg/cm2
Vật liệuĐồng, Inox
Nhiệt độMax 80 oC
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
LEMEQH023310
VAN XÃ KHÍ (Taiwan)

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 1''
Áp lực6bar
Vật liệuĐồng
Nhiệt độMax 70oC
Phạm vi sử dụngHơi
LEMEQH023310
VAN XÃ KHÍ DÙNG CHO NƯỚC - KOREA

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 3/4''
Áp lựcMax 10kgf/cm2
Vật liệuĐồng
Nhiệt độMax 100oC
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
BẨY HƠI ĐỒNG TIỀN GANG - KOREA

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 2''
Áp lựcMAX 16kgf/cm2
MIN 0.35kgf/cm2
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC
LEMEQH023310
BẨY HƠI PHAO GANG - NICOSON - TAIWAN

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 1''
Áp lựcMax 16kgf/cm2
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC
LEMEQH023310
BẨY HƠI GANG - KINSTON - TAIWAN

Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 2''
Áp lực5-230 psi
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC


 Bảng Giá Tham Khảo:



Sản Phẩm
Mô tả sản phẩm
Xuất xứ
Giá (VNĐ)
BUTTERFLY PN16 DN50
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
556.000
BUTTERFLY PN16 DN65
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
621.000
BUTTERFLY PN16 DN80
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
685.000
BUTTERFLY PN16 DN100
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
970.000
BUTTERFLY PN16 DN150
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
1.462.000
BUTTERFLY PN16 DN125
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
1.190.000
BUTTERFLY PN16 DN200
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
2.342.000
BUTTERFLY PN16 DN250
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
3.804.000
BUTTERFLY PN16 DN300
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
5.280.000
Sản Phẩm Khác:

Van một chiều cánh bướmLEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: API 6D

  • Thiết kế và sản xuất theo: API 6D
  • Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10
  • Kiểm tra áp lực theo API 598
  • Kích thước: 2"~24"
Van bi (2- cửa) LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3356 và BS 1875 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202
Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, ISO 7005
Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208
Kích thước: 1/2"~16"
Van bướm mặt bích (Đệm Cao su & Kim loại)LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34


  • Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34

  • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5752, DIN 3202

  • Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, ISO 7005

  • Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208

  • Kích thước: 8"~59"

  • Van cổng đệm kín đàn hồi LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665
    • Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665
    • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 4504, DIN 3202
    • Kích thước của mặt bích kết nối: ISO 7005, DIN 2501
    • Kích thước: 2"~24"(NRS, Os&Y)
    Van cầu (Os&Y, Ốc mũ van loại ty nâng lên)LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202

    Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005
    Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208
    Kích thước: 2"~24"
    Van bướm hộp số tay quay, tay gạt và điều khiển bằng điệnLEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: API 609


  • Thiết kế và sản xuất theo: API 609

  • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5155, API 609, MSS SP-67

  • Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, DIN 2501, ANSI 125/150

  • Kiểm tra áp lực theo API 598

  • Kích thước: 1 1/2"~40"

  • Van xả khí (Van xả khí đơn & Van xả khí đôi) LEMEQH023310Van xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nướcVan xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nước
    Dùng để loại bỏ không khí trong nuớc
    Dùng để cung cấp hoặc ngắt nguồn nước
    Lọc Y (Ốc mũ van, vít mũ van) LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202
    Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005
    Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208
    Kích thước: 1/2:~12"