8 tháng 10, 2015

Quạt hướng trục vuông trực tiếp APL-2-NoD

Quạt hướng trục vuông trực tiếp APL-2-NoD

Loại:Quạt thông gió Vuông trực tiếp
Mô tả sản phẩm:
Tên sản phẩm:
Nhà sản xuất:
Model:
Công suất:
Điện áp:
Lưu lượng:
Cột áp:
Truyền động:
Vật liệu:
Quạt  hướng trục vuông
Phương Linh
APL-2-N0D
0,04Kw – 55Kw
220V - 380V
300- 100.000m3/h
2  – 100mm H2O
Trực tiếp
Thép CT3, Inox
ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM:  APL -2- NoD là loại quạt hướng trục thân vuông, truyền động trực tiếp sử dụng điện áp 1 pha hoặc 3 pha. Với loại 1 pha công suất nhỏ từ 40w đến 200w thường có từ 2-3 cấp tốc độ nên có thể dễ dàng điều chỉnh được lưu lượng, áp suất 
Cánh quạt được thiết kế đặc biệt với số lượng lá cánh nhiều, có góc nghiêng hợp lý và được cân bằng động 2 mặt nên chạy rất êm .Quạt thân vuông dễ vận hành, lắp ráp và an toàn khi sử dụng bởi có lưới bảo vệ sau và trước. Loại có chớp che mưa tự động mở khi vận hành và đóng kín khi dừng quạt nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, chống mưa nắng và bụi. Toàn bộ quạt được sơn tĩnh điện nên đẹp và độ bền rất cao.
PHẠM VI ỨNG DỤNG:  Quạt thường được sử dụng để thông gió nhà xưởng, làm mát nhà xưởng, kho hàng, các công trình dân dụng và công nghiệp…
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model
Phi cánh
Công suất
Tốc độ ĐC
Điện áp
Lưu lượng
Cột áp
Kích thướccơ bản          
(mm)
( Kw)
(V/P)
( V )
(M3/H)
(mmH2O)
A
B
H
Động cơ  điện 1 pha nhiều cấp tốc độ đạt tiêu chuẩn RoHS (Tiêu chuẩn châu Âu)

APL- 2- 2D
200
0,04
1300
220
300-400
3 - 2
300
300
200
APL- 2- 2,5D
250
0,06 
1150/900
220
400-800
3 - 2
350
350
200
APL- 2- 3 D
300
0,09
1120/1050
220
700-1200
4 - 2
400
400
235
APL- 2- 4D
400
0,15
1050
220
2000-2500
6 - 4
500
500
235
APL- 2- 5D
500
0,15
1400/1200/1000
220
4000-5000
8 - 6
600
600
235
APL- 2- 6D
600
0,18
750
220
5500- 6000
6 - 4
700
700
235
Động cơ điện 3 pha có cánh tản nhiệt; IP 55 chống nước, chống bụi

APL- 2- 2,5D
250
0,06
1300
380
1800-2500
4 - 2
350
350
200
APL- 2- 3D
300
0,09
1300
380
2500-3000
4 - 2
400
400
235
APL- 2- 4D

400
0,12
1310
380
3500-4500
5 - 3

500

500

230
0,18
1310
380
4500-4800
6 - 4

APL- 2- 5D

500
0,25
1330
380
5000-5500
8 - 6

600

600

230
0,37
1330
380
5800-7000
9 - 7
APL- 2- 6D

600
0,75
1390
380
9000-10000
12 - 10

700

700

250
1,1
1400
380
11000-12000
15 - 12
APL- 2- 7D

700
1,1
910
380
12000-15000
14 - 12

800

800

320
1,5
1400
380
15000-18000
20 - 25
APL- 2- 8D

800
2,2
940
380
20000-25000
15 - 12

950

950

410
3
1430
380
25000-28000
25 - 20
APL- 2- 10D

1000
3
960
380
30000-35000
24 - 20

1150

1150

470
7,5
1440
380
37000-42000
35 - 30
APL- 2- 12D

12000
5,5
960
380
40000-45000
30 - 25

1380

1380

500
11
1460
380
55000-60000
45 - 40

BẢN VẼ KỸ THUẬT