24 tháng 8, 2015

Ống thép mạ kẽm ASTM A53


» SẢN PHẨM » Sắt, thép xây dựng » Ống thép mạ kẽm ASTM








Chi tiết

Ống thép mạ kẽm ASTM A53

Loại:
Ống thép mạ kẽm ASTM
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN15 đến DN400


Áp suất làm việc: SCH40-SCH80


Xuất Xứ: VIETNAM-CHINA


Mô tả sản phẩm: ASTM A53-2001


Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv


Giá:
Liên hệ




THÔNG SỐ ĐƯỜNG ỐNG:



Nominal Dimension

Outside Diameter

Thickness

Weight (plain end)

Test Pressure (kPa)

Schedule

mm.

in.

mm.

mm.

kg/m.

Grade A

Grade B

15

1/2"

21.3

2.77

1.27

4830

4830

40

3.73

1.62

5860

5860

80

20

3/4"

26.7

2.87

1.69

4830

4830

40

3.91

2.2

5860

5860

80

25

1"

33.4

3.38

2.5

4830

4830

40

4.55

3.24

5860

5860

80

32

1 1/4"

42.2

3.56

3.39

8270

8960

40

4.85

4.47

12410

13100

80

40

1 1/2"

48.3

3.68

4.05

8270

8960

40

5.08

5.41

12410

13100

80

50

2"

60.3

3.91

5.44

15860

17240

40

5.54

7.48

17240

17240

80

65

2 1/2"

73

5.16

8.63

17240

17240

40

7.01

11.41

17240

17240

80

80

3"

88.9

5.49

11.29

15310

17240

40

7.62

15.27

17240

17240

80

90

3 1/2"

101.6

5.74

13.57

14000

16340

40

8.08

18.63

19310

19310

80

100

4"

114.3

6.02

16.07

13100

15240

40

8.56

22.32

18620

19310

80

125

5"

141.3

6.55

21.77

11510

13440

40

9.52

30.94

16750

19310

80

150

6"

168.3

7.11

28.26

10480

12270

40

10.97

42.56

16200

18890

80

200

8"

219.1

6.35

33.31

7170

8410

20

7.04

36.31

7800

9310

30

8.18

42.55

9240

10820

40

10.31

53.08

11720

13790

60

12.7

64.64

14410

16750

80

250

10"

273

6.35

41.75

5790

6760

20

7.8

51.01

7100

8270

30

9.27

60.29

8410

9860

40

300

12"

323.8

6.35

49.71

4900

5650

20

8.38

65.18

6410

7520

30

10.31

79.7

7930

9240

40

350

14"

355.6

6.35

54.69

4410

5170

10

7.92

67.9

5520

6480

20

9.52

81.25

6620

7720

30

11.13

94.55

7790

9030

40

400

16"

406.4

6.35

62.64

3860

4550

10

7.92

77.83

4830

5650

20

9.52

93.17

5790

6760

30

12.7

123.3

7720

9030

40