Quạt hướng trục vuông thông gió TIH-200S, 250S, 300S, 350S, 400S
Quạt hướng trục vuông | Giá thành ( Vnđ) |
TIH-200S | 1,500,000 |
TIH-250S | 1,600,000 |
TIH-300S | 1,800,000 |
TIH-350S | 2,200,000 |
TIH-400S | 3,000,000 |
Độ ồn thấp.
Chống ăn mòn thông minh và dễ dàng cài đặt.
Khối lượng không khí và áp lực cao.
Sử dụng thông gió cho: Nhà hàng, nhà máy, nhà xưởng nơi cần thiết khi lượng không khí cao.
Giá: 1.500.000 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
| Impeller size (mm) | Power (∮/V/Hz) | Poles (P) | In put (W) | Air-volume (㎥/h) | Pressure (mmAq) | Weight (Kg) | Noise (dB) | Down load |
TIH-200S | Ø200 | 1/220/60 | 4 | 32 | 1,060 | 9 | 3.4 | 37 | |
1/220/50 | 30 | 920 | 7 |
TIH-250S | Ø250 | 1/220/60 | 58 | 1,470 | 11 | 3.9 | 39 |
1/220/50 | 52 | 1,290 | 8 |
TIH-300S | Ø300 | 1/220/60 | 70 | 1,950 | 14 | 4.2 | 42 |
1/220/50 | 58 | 1,690 | 10 |
TIH-350S | Ø350 | 1/220/60 | 135 | 2,900 | 17 | 5.0 | 48 |
1/220/50 | 110 | 2,550 | 12 |
TIH-400S | Ø400 | 1/220/60 | 150 | 4,320 | 20 | 7.5 | 54 |
1/220/50 | 123 | 3,730 | 15 |
TIH-400T | Ø400 | 3/220-380/60 | 142 | 4,320 | 20 | 7.5 | 54 |
3/220-380/50 | 115 | 3,730 | 15 |
| A | B | C | D | E |
TIH-200S | 300 | 275 | 137.5 | 132 | 130 |
TIH-250S | 350 | 325 | 165 | 160 | 158 |
TIH-300S | 400 | 370 | 205 | 165 | 163 |
TIH-350S | 450 | 415 | 245 | 165 | 163 |
TIH-400S/T | 500 | 450 | 225 | 198 | 196 |
Địa chỉ: Lầu 1, Số 788/51C Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM Tel: 0866749689,0913771002,Fax: 0862835279,MST: 0305901954 STK: 0201000083799000 Ngân hàng Vietabank TP.HCM |