19 tháng 12, 2014

Mặt Bích Tiêu Chuẩn DIN 2634 PN25

Mặt Bích Tiêu Chuẩn DIN 2634 PN25

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: PN25
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 DIN STANDARD - PN25 - 2634 WNRF
Nominal Bores
Outside Dia.
Dia. of Bore
D
t
C
H
S
R
H1
G
f
Holes
h
KG
ISO
ISO
DIN
DIN
do
10
17.2
13.6
90
16
60
35
1.8
4
6
40
2
4
14
0.661
14
10.4
15
21.3
17.3
95
16
65
38
2
4
6
45
2
4
14
0.746
20
16
20
26.9
22.3
105
18
75
40
2.3
4
6
58
2
4
14
1.06
25
20.4
25
33.7
28.5
115
18
85
40
2.6
4
6
68
2
4
14
1.29
30
24.8
32
42.4
37.2
140
18
100
42
2.6
6
6
78
2
4
18
1.88
38
39.3
40
48.3
43.1
150
18
110
45
2.6
6
7
88
3
4
18
2.33
44.5
39.3
50
60.3
54.5
165
20
125
48
2.9
6
8
102
3
4
18
2.82
57
51.2
65
76.1
70.3
185
22
145
52
2.9
6
10
122
3
8
18
3.74
80
88.9
82.5
200
24
160
58
3.2
8
12
138
3
8
18
4.75
100
114.3
107.1
235
24
190
65
3.6
8
12
162
3
8
22
6.52
108
100.8
125
139.7
131.7
270
26
220
68
4
8
12
188
3
8
26
9.07
133
125
150
168.3
159.3
300
28
250
75
4.5
10
12
218
3
8
26
11.8
159
150
200
219.1
206.5
360
30
310
80
6.3
10
16
278
3
12
26
17
250
273
258.8
425
32
370
88
7.1
12
18
335
3
12
30
24.4
267
252.8
300
323.9
307.9
485
34
430
92
8
12
18
395
4
16
30
31.2
350
355.6
339.6
555
38
490
100
8
12
20
450
4
16
33
47.2/44.2
368
352
400
406.4
388.8
620
40
550
110
8.8
12
20
505
4
16
36
61.7/57.9
419
401.4
500
508
488
730
44
660
125
     10
12
20
615
4
20
36
89.6
600
610
588
845
46
770
125
11
12
20
720
5
20
39
104
700
711
686
960
46
875
125
12.5
20
24
820
5
24
42
136
800
813
784.6
1085
50
990
135
14.2
22
24
930
5
24
48
186
900
914
882
1185
54
1090
145
16
24
28
1030
5
28
48
236
1000
1016
981
1320
58
1210
155
17.5
24
28
1140
5
28
56
307