Dầu máy nén khí BP Enersyn RC-S 8000 VG
Giá: 0VND
Trước Thuế: 0VND
Trước Thuế: 0VND
Số lượng: - Hoặc - Thêm Yêu thích
Thêm so sánh
Thêm so sánh
Dầu máy nén khí tổng hợp BP
BP Enersyn RC-S 8000 VG 32, 46, 68
Liên hệ giá
Anh Vinh: lengoc_vinh@yahoo.com
SĐT : 0913 771002
Địa chỉ: Lầu 1, Số 788/51C Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM hoặc Số 1/6 đường số 12, KP 2, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM
Tel: 0866749689,Fax: 0862835279,MST: 0305901954
Tel: 0866749689,Fax: 0862835279,MST: 0305901954
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Chủng loại: Dầu máy nén khí
Bao bì: 209 lít
Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha - olefin ( PAO) có tính chống oxy hoá và chống tạo cặn tuyệt hảo.
Các lợi điểm chính
- Thời gian sử dụng lâu
- Độ bền oxy hoá rất cao
- Làm sạch bên trong máy nén khí
- Tính tách nước và chống ăn mòn tuyệt hảo trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt
- Công thức phụ gia không chứa kẽm bảo đảm dầu rất dễ đi qua lọc
- Tương hợp với các vật liệu làm kín trong máy nén khí
- Độ bay hơi thấp, do đó làm giảm lượng nhớt bị kéo theo khí
- Trộn lẫn được với dầu máy nén khí gốc khoáng
Ứng dụng
Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt ( nhiệt độ khí thoát/nhiệt độ dầu rất cao).
Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit - tong có nhiệt độ khí nén lên đến 2200C. Trong các điều kiện vận hành bình thường, dầu này có thể dùng được đến 8000 giờ và đôi khi lâu hơn, tuy nhiên cần theo dõi định kỳ tình trạng dầu.
Enersyn RC-S 8000 tương hợp với các vật liệu bít kín thường dùng trong máy nén khí nhờ cao su nitril, các chất liệu dẫn hơi gốc fluo, silicon, polyuretan.Tuy nhiên nó không tương hợp với các vật bít làm bằng butadien styren ( SBR) hoặc ethylen propylen ( EPDM).
Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ.
Enersyn RC-S 8000 | Phương pháp thử | Đơn vị | 32 | 46 | 68 |
Khối lượngRiêng ở 200C | ASTM 1298 | Kg/l | 0,833 | 0,837 | 0,840 |
Điểm chớp cháy cốc hở | ASTM D92 | 0C | 243 | 254 | 271 |
Độ nhớt động học ở 400C | ASTM D445 | cSt | 32 | 46 | 68 |
Độ nhớt động học ở 1000C | ASTM D445 | cSt | 6,0 | 7,5 | 9,0 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | - | 144 | 138 | 143 |
Điểm rót chảy | ASTM D97 | 0C | -68 | -54 | -54 |
Trị số trung hòa | ASTM D974 | mgKOH/g | <0,2 | <0,2 | <0,2 |
Tính chống rỉ | ASTM D665A | - | Đạt | - |