Quạt TIS 310 GS/GT- TIS 370 GS/GT
Tên quạt | Giá thành ( Vnđ) |
TIS-310GS | 20,700,000 |
TIS-310GT | 20,100,000 |
TIS-370GS | 23,800,000 |
TIS-370GT | 21,500,000 |
Quạt và vỏ được thiết kế với một tính năng với tiếng ồn thấp.
Động cơ và quạt được kết nối trực tiếp cho thu nhỏ và trọng lượng xuống dễ dàng
để xử lý / cài đặt sản phẩm.
Dễ dàng để kiểm tra và sửa chữa các sản phẩm mà không cần tháo rời của toàn bộ các thành phần.
Dễ dàng cài đặt các sản phẩm với hình dạng bình phương của nó.
Thiết bị thông gió: Thông gió chung của tòa nhà, căn hộ, dưới đất, thị trường, nhà máy, nhà kho, vv
Thiết bị làm mát: máy biến áp, máy sấy, chỉnh lưu, vv
Giá: 20.100.000 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
|
| Impeller size (mm) | Power (∮/V/Hz) | Poles (P) | In put (W) | Air-volume (㎥/h) | Pressure (mmAq) | Weight (Kg) | Noise (dB) | Down load |
TIS-310GS | Ø310 X 165 | 1/220/60 | 6 | 1,200 | 5,670 | 21 | 51 | 65 | |
1/220/50 | 890 | 4,875 | 16 |
TIS-310GT | Ø310 X 165 | 3/220-380/60 | 6 | 1,200 | 5,670 | 21 | 51 | 65 |
3/220-380/50 | 830 | 4,875 | 16 |
TIS-370GS | Ø370 X 165 | 1/220/60 | 6 | 2,400 | 8,580 | 40 | 54 | 67 |
1/220/50 | 1,790 | 7,200 | 30 |
TIS-370GT | Ø370 X 165 | 3/220-380/60 | 6 | 2,400 | 8,580 | 40 | 54 | 67 |
3/220-380/50 | 1,690 | 7,200 | 30 |
|
|
|
|
|
| A | B | C | D | E | F | G | H | (duct size) |
J | K | L | M | N | O | P | Q |
TIS-310GS TIS-310GT | 520 | 480 | 645 | 280 | 275 | 290 | 230 | 220 | Ø300 |
500 | 415 | 335 | Ø298 | 253 | 334 | 258 | - |
TIS-370GS TIS-190FT | 570 | 500 | 695 | 290 | 285 | 320 | 250 | 285 | Ø350 |
530 | 445 | 365 | Ø348 | 285 | 325 | 285 | - |
|
|
|
Địa chỉ: Lầu 1, Số 788/51C Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM Tel: 0866749689,0913771002,Fax: 0862835279,MST: 0305901954 STK: 0201000083799000 Ngân hàng Vietabank TP.HCM | |
|
|
|