25 tháng 8, 2014

Mặt bích hàn cổ tiêu chuẩn DIN 2632 PN10

Mặt bích hàn cổ tiêu chuẩn DIN 2632 PN10

Mặt bích hàn cổ tiêu chuẩn DIN 2632 PN10
Mặt bích hàn cổ tiêu chuẩn DIN 2632 PN10
Nhà sản xuất: Việt nam
Mã sản phẩm: DIN2632 PN10
Tình trạng: Còn hàng
Giá: 0VND
Trước Thuế: 0VND
Số lượng:    
DIN2632 PN10 Hàn Cổ bích
Mặt bích cổ hàn DIN2632 PN10, WN mặt bích, tấm mặt bích bằng thép rèn, thép không rỉ mặt bích, mặt bích thép carbon vv Xin vui lòng kiểm tra kích thước và đặc điểm kỹ thuật của chúng tôi dưới đây.
                                                            Kích thước và trọng lượng của DIN2632 PN10 Hàn Cổ bích
Ống thông số
d1
Kích thước mặt bích
Kích thước cổ
Hub Kích thước
Vít
Khoảng. Bích Trọng lượng

DN 
ISO 
DIN 
h1 
d3 
s
h2 
d4 
Số
lỗ
d2 
KG / PCS
10
14
90
14
60
35
25
1.8
4
6
40
2
4
14
0.58
17,2
90
14
60
35
28
1.8
4
6
40
2
4
14
0.58

15
20
95
14
65
35
30
2
4
6
45
2
4
14
0,65
21,3
95
14
65
35
32
2
4
6
45
2
4
14
0,65

20
25
105
16
75
38
38
2.3
4
6
58
2
4
14
0.95
26,9
105
16
75
38
40
2.3
4
6
58
2
4
14
0.95

25
30
115
16
85
38
42
2.6
4
6
68
2
4
14
1.15
33,7
115
16
85
38
45
2.6
4
6
68
2
4
14
1.14

32
38
140
16
100
40
52
2.6
6
6
78
2
4
18
1,67
42.4
140
16
100
40
55
2.6
6
6
78
2
4
18
1,65

40
44,5
150
16
110
42
60
2.6
6
7
88
3
4
18
1.85
48,3
150
16
110
42
64
2.6
6
7
88
3
4
18
1.83

50
57
165
18
125
45
72
2.9
6
8
102
3
4
18
2.51
60,3
165
18
125
45
75
2.9
6
8
102
3
4
18
2.48

65
76,1
165
18
145
45
90
2.9
6
10
122
3
4
18
3.03
80
88.9
200
20
160
50
105
3.2
6
10
138
3
8
18
3.82
100
108
220
20
180
52
125
3.6
8
12
158
3
8
18
4.54
114,3
220
20
180
52
131
3.6
8
12
158
3
8
18
4.41

125
133
250
22
210
55
150
4
8
12
188
3
8
18
6.28
139,7
250
22
210
55
156
4
8
12
188
3
8
18
6.07

150
159
285
22
240
55
175
4.5
10
12
212
3
8
22
7.75
168,3
285
22
240
55
184
4.5
10
12
212
3
8
22
7.4

200
219,1
340
24
295
62
235
5.9
10
16
268
3
8
22
11.1
250
267
395
26
350
68
285
6.3
12
16
320
3
12
22
15.31
273
395
26
350
68
292
6.3
12
16
320
3
12
22
14.92

300
323,9
445
26
400
68
344
7.1
12
16
370
4
12
22
17.47
350
355,6
505
26
460
66
385
7.1
12
16
430
4
16
22
23,7
368
505
26
460
68
385
7.1
12
16
430
4
16
22
21.71

400
406,4
565
26
515
72
440
7.1
12
16
482
4
16
26
28.72
419
565
26
515
72
440
7.1
12
16
482
4
16
26
26.27

450
457,2