26 tháng 8, 2014

Bulong Các Loại



Bulon hóa chất
0VND

Trước thuế: 0VND
Xử lý bề mặt : Xi trắng, nhúng kẽm , xi đen, thép Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham K..
Bulon inox f10t 304
0VND

Trước thuế: 0VND
Tên sản phẩm : Buloâng Inox F10T (304) Đường kính : Đường kính : M10 ~ M20 Bước ren : 1.25 ~ 1..
Bulon liên kết F12
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M6 - M48 Bước ren : 1 ~ 4mm Chiều dài : 10 ~ 150mm Xử lý bề mặt : Xi trắng, nh..
Bulon liên kết S10T
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M6 - M64 Bước ren : Tương ứng Chiều dài : 20 ~ 150mm Xử lý bề mặt : Xi trắng, ..
Bulon móc
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Bulon tai hồng inox 304
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Bulong 4.6 xi kẽm 7 màu
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Bulông cường độ 8.8 DIN 931- DIN933
0VND

Trước thuế: 0VND
Quy cách thông số bulông 8.8 DIN 931- DIN933 Đường kính : M4 - M64 Bư..
Bulông F10T cấp độ 10.9
0VND

Trước thuế: 0VND
Quy cách thông số bulông F10TĐường kính : M4 - M64 Bước ren : 01 - 06 Loại ren : -DI..
Bulong inox 316
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Bulong lục giác chìm
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M3 ~ M42 Bước ren : 0.5 ~ 3.5 mm Chiều dài : 5 ~ 270 mm Xử lý bề mặt : Nhuôm đ..
Bulong luc giac chim inox 201,304,316
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Bulong neo (bulon móng)
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Bulông ngạnh cường độ cao
0VND

Trước thuế: 0VND
Quy cách thông số bulông Ngạnh Đường kính : M14 - M56 Bước ren : 02 - 05 Loại ren : nửa Chi..
Bulong nơ thép cường độ cao TLC
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Bulong ren lung
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
bulông S10T
0VND

Trước thuế: 0VND
Quy cách thông số bulông S10T Đường kính : M12 - M30 Bước ren :1.75 - 3.5 Loại ren : nửa Ch..
Bulông UNC 8.8 răng thưa hệ inch
0VND

Trước thuế: 0VND
Tên sản phẩm : Bulông UNC 8.8 răng thưa hệ inch Đường kính : M9.53 ~ M25.4 Bước ren : 16T..
Bulong vòng
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Bulong đầu lục giác bích
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Cùm Ubolt - Cùm Ubolt lá
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Ecu (con tán) cường độ 8.8 DIN 934
0VND

Trước thuế: 0VND
Quy cách thông số Ecu (Tán) DIN934 Đường kính : M4 - M64 Bước ren : 01 - 06 Bề mặ..
Guzông Inox ren 1đầu
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Long đen phẳng 8.8
0VND

Trước thuế: 0VND
Quy cách thông số LDP 8.8 Đường kính : M4 - M64 Bề mặt :    &nbs..
Long đen vênh cấp bền thấp
0VND

Trước thuế: 0VND
Mô tả Quy cách thông số LDV 4.6  Đường kính : M4 - M64 Bề mặt :Mộc M..
Lục giác chìm inox DIN 912
0VND

Trước thuế: 0VND
Lục giác chìm inox DIN 912 Quy cách thông LGC inox DIN912 Đường kính ..
Lục giác chìm inox DIN 912 -12.9
0VND

Trước thuế: 0VND
Quy cách thông số bulông Đường kính : M4 - M64 Bước ren : 01 - 06 Chiều dài : 10 - 300..
Lục giác chìm đầu bằng (cấp bền 10.9)
0VND

Trước thuế: 0VND
Tiêu chuẩn                ..
Lục giác chìm đầu bằng Inox DIN 7991 A2
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M4 ~ M8 Bước ren : 0.8 ~ 1.25 mm Chiều dài : 10 ~130 mm Xử lý bề mặt : Inox ..
Nhóm Bu Lông inox 304
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Nở đạn cường độ cao
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Nở đạn đặc chủng
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Tắc kê nở
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M6 ~ M16 Chiều dài : Tương ứng Xử lý bề mặt : Xi màu... Các Ứng Dụng Chính:&nb..
Tắc kê sắt, Nở rút, Nở sắt
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Thanh ren, ty ren
0VND

Trước thuế: 0VND
- Dùng thanh ren, ty ren kết hợp với tắc kê đạn treo kết cấu đường ống cứu hỏa, đường ống bảo ôn điề..
Ty Ren Inox DIN 976A
0VND

Trước thuế: 0VND
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác C..
Ty ren suốt 5.6 - 6.6
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M6 - M36 Bước ren : Tùy thuộc Chiều dài : 800mm - 1000mm Xử lý bề mặt : Xi tră..
Vít bắn tôn
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M3, 4, 5 Bước ren : Chiều dài : 30, 40, 50 mm ..
Vít Fong inox
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M6 ~ M12 Bước ren : Tương ứng Chiều dài : 50 ~ 120 mm Xử lý bề mặt : Inox 304 ..
Vít gỗ
0VND

Trước thuế: 0VND
Vít gỗ Đường kính : M3.5 ~ M6.3 Bước ren : Tương ứng Chiều dài : 9.5 ~ 50 mm Xử lý bề mặ..
Vít tole
0VND

Trước thuế: 0VND
Đường kính : M3.5 ~ M6.3 Bước ren : Tương ứng Chiều dài : 9.5 ~ 50 mm Xử lý bề mặt : Xi tră..
Vít tự khoan
0VND

Trước thuế: 0VND
Vịt tự khoan Chiều dài : Tùy thuộc Xử lý bề mặt : Inox 410 Bảng Giá Tham K..
Đai treo, cùm treo nhúng nóng
0VND

Trước thuế: 0VND
- Tiêu chuẩn: - Cấp bền: - Chiều dầy: Theo yêu cầu - Chiều rộng: Theo yêu cầu - Kích thư..