Máy đo độ ồn PCE-318 noise meter noise meter with a range between 26 and 130dB (A) and an analogue output / can be recalibrated / class II (accuracy ±1.5dB) |
Máy đo độ ồn PCE-318 xác định mức độ ồn từ 26dB (A). PCE-318 là thiết bị tối ưu để xác định mức độ ồn tối thiểu. Màn hình hiển thị lớn thích hợp đo tiếng ồn trong các môi trường khác nhau như nơi làm việc, kiểm soát độ ồn của máy móc … Thiết bị này đã được phát triển theo tiêu chuẩn IEC 651 loại II và có độ chính xác ± 1.5dB. Một lợi thế khác của máy đo độ ồn PCE-318 này là có một đầu ra cho phép nó kết nối được với một thiết bị ghi dữ liệu bên ngoài để có thể đọc kết quả với thời giandài hơn. |
- Khoảng đo từ 26 đến 130 dB - Có thể lựa chọn 6 khoảng đo - Đầu ra (AC & DC) / có thể được sử dụng để kết nối với một thiết bị ghi dữ liệu (xem phần lựa chọn thêm) - Bộ nhớ 99 kết quả đo và được hiển thị trên màn hình. - Khoảng tần số từ 31.5 Hz đến 8 kHz | - Màn hình hiển thị lớn - Các khoảng đo có thể được điều chỉnh: Thấp và cao - Tần số: A và C (thông tin) - Giá trị tạm thời: chậm và nhanh (thông tin về giá trị tạm thời) - Chức năng giữ dữ liệu, nhỏ nhất và lớn nhất - Có thể được đặt trên giá đo |
Thông số kỹ thuật |
Khoảng đo | 26 … 130dB bao gồm 6 khoảng đo: từ 26 … 80dB / 30 … 90dB / 40 … 100dB từ 50 … 110dB / 60 … 120dB / 70 … 130dB |
Độ phân giải | 0.1dB |
Độ chính xác | ±1.5 dB ref. 94 dB to 1kHz |
Khoảng tần số | Từ 31.5 Hz đến 8 kHz |
Giá trị tạm thời | NHANH & CHẬM |
Tần số | A và C |
Bộ nhớ | 99 kết quả hiện thị trên màn hình |
Đầu ra | analogue, AC & DC |
Điều kiện hoạt động | -10 … +50°C, < 90% r.h. |
Điều kiện bảo quản | -10 … +60°C, < 75% r.h. |
Nguồn | 9V battery (PP3) |
Trọng lượng | Khoảng 260 g |
Kích thước | 264 x 68 x 27 mm |
Tiêu chuẩn | IEC 651 type II (class II) |
| | |
Chúng tôi xin hân hạnh chào bán cho Quý khách mặt hàng sản phẩm đồng hồ nước với các điều khoản và điều kiện như sau:
Stt | Loại hàng hóa | Mã hàng | Đơn Giá (VNÐ) |
1 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 15 cấp B , CHLB Đức | 88129350 | 2,070,000.00 |
2 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 25 cấp B , CHLB Đức | 88129780 | 3,795,000.00 |
3 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 32 cấp B , CHLB Đức | 88129883 | 4,600,000.00 |
4 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 40 cấp B , CHLB Đức | 88129985 | 6,670,000.00 |
5 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 220PC DN 15 cấp C , CHLB Đức | 88197350 | 1,058,000.00 |
6 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420PC DN 15 cấp C , CHLB Đức | 88130301 | 2,300,000.00 |
7 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420C DN 20 cấp C , CHLB Đức | 420C20 | 2,875,000.00 |
8 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420C DN 25 cấp C , CHLB Đức | 420C25 | 3,450,000.00 |
| ÐỒNG HỒ TỔNG |
| - |
9 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 40 cấp B , CHLB Đức | 828593 | 15,525,000.00 |
10 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 50 cấp B , CHLB Ðức | 828595 | 16,100,000.00 |
11 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 65 cấp B , CHLB Đức | 828597 | 16,790,000.00 |
12 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 80 cấp B , CHLB Ðức | 828601 | 17,595,000.00 |
13 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 100 cấp B , CHLB Đức | 828603 | 18,400,000.00 |
14 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 125 cấp B , CHLB Đức | 828605 | 20,815,000.00 |
15 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 150 cấp B , CHLB Đức | 828607 | 31,625,000.00 |
16 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 200 cấp B , CHLB Ðức | 828717 | 43,470,000.00 |
17 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 250 cấp B , CHLB Đức | 828719 | 85,330,000.00 |
18 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 300 cấp B , CHLB Ðức | 828743 | 100,050,000.00 |
19 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 400 cấp B , CHLB Đức | 829195 | 167,095,000.00 |
20 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 500 cấp B , CHLB Đức | 826677 | 209,300,000.00 |
21 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 600 cấp B , CHLB Đức | 828164 | 315,675,000.00 |
22 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 700 cấp B , CHLB Đức | 825099 | 575,000,000.00 |
23 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 800 cấp B , CHLB Đức | 828167 | 711,275,000.00 |
24 | MeiStream Plus DN 40, cấp C , CHLB Đức | 51101 A261C B1A1X | 19,895,000.00 |
25 | MeiStream Plus DN 50, cấp C , CHLB Đức | 51101 B261A B1A1X | 21,045,000.00 |
26 | MeiStream Plus DN 65, cấp C , CHLB Đức | 51101 C361A B1A1X | 22,195,000.00 |
27 | MeiStream Plus DN 80, cấp C , CHLB Đức | 51101 D461D B1A1X | 24,840,000.00 |
28 | MeiStream Plus DN 100, cấp C , CHLB Đức | 51101 E561E B1A1X | 28,175,000.00 |
29 | MeiStream Plus DN 150, cấp C , CHLB Đức | 51101 G761G B1A1X | 40,250,000.00 |
30 | Đồng hồ MeiStream DN 40, cấp B , CHLB Đức | 50101 A251C B1A1X | 15,525,000.00 |
31 | Đồng hồ MeiStream DN 50, cấp B , CHLB Đức | 50101 B251A B1A1X | 16,330,000.00 |
32 | Đồng hồ MeiStream DN 65, cấp B , CHLB Ðức | 50101 C351A B1A1X | 18,400,000.00 |
33 | Đồng hồ MeiStream DN 80, cấp B , CHLB Ðức | 50101 D451D B1A1X | 19,090,000.00 |
34 | Đồng hồ MeiStream DN 100, cấp B , CHLB Đức | 50101 E551E B1A1X | 19,780,000.00 |
35 | Đồng hồ MeiStream DN 125, cấp B , CHLB Ðức | 50101 F651E B1A1X | 24,380,000.00 |
36 | Đồng hồ MeiStream DN 150, cấp B , CHLB Ðức | 50101 G751G B1A1X | 34,500,000.00 |
| ĐỒNG HỒ MẸ BỒNG CON |
|
|
37 | Meitwin DN 50x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829299 | 71,300,000.00 |
38 | Meitwin DN 65x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829375 | 73,600,000.00 |
39 | Meitwin DN 80x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829300 | 79,350,000.00 |
40 | Meitwin DN 100x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829301 | 88,550,000.00 |
41 | WPVD DN 150x40, CHLB Đức | 829011 | 143,750,000.00 |
| ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG |
| - |
42 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 40, CHLB Đức | 828594 | 20,125,000.00 |
43 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 50, CHLB Đức | 828596 | 20,700,000.00 |
44 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 65, CHLB Đức8 | 82859 | 21,275,000.00 |
45 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 80, CHLB Đức | 828602 | 22,195,000.00 |
46 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 100, CHLB Đức | 828604 | 25,645,000.00 |
47 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 150, CHLB Đức | 828608 | 40,595,000.00 |
| ĐỒNG HỒ NƯỚC HIỆU Arad - Israel |
|
|
| ĐỒNG HỒ NHỎ |
|
|
1 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M15 | M15 | 1,265,000.00 |
2 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M20 | M20 | 1,725,000.00 |
3 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M25 | M25 | 2,415,000.00 |
4 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M30 | M30 | 3,795,000.00 |
5 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M50 | M50 | 5,980,000.00 |
6 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M15 (Thân nhựa Composite)) | M15 (Com | 1,035,000.00 |
7 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M20 (Thân nhựa Composite) | M20 (Com) | 1,380,000.00 |
8 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại Q15 | Q15 | 1,265,000.00 |
9 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại FAM 20 | FAM20 | 1,725,000.00 |
10 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại P15 | P15 | 1,610,000.00 |
11 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại P20 | P20 | 2,300,000.00 |
| ĐỒNG HỒ LỚN |
| - |
12 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại OCTAVE 80 | OCTAVE 80 | 36,225,000.00 |
13 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại OCTAVE 100 | OCTAVE 100 | 41,745,000.00 |
14 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 50 | WST SB 50 | 12,305,000.00 |
15 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 65 WST SB 65 |
| 12,880,000.00 |
16 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 80 | WST SB 80 | 13,455,000.00 |
17 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 100 | WST SB 100 | 14,375,000.00 |
18 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 150 | WST SB 150 | 23,345,000.00 |
19 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 200 | WST SB 200 | 29,900,000.00 |
20 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 250 | WST SB 250 | 43,700,000.00 |
21 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad lọai WST SB 300 | WST SB 300 | 49,450,000.00 |
22 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT80 | IRT 80 | 10,120,000.00 |
23 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT100 | IRT 100 | 11,500,000.00 |
24 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT150 | IRT 150 | 19,205,000.00 |
25 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT200 | IRT 200 | 25,300,000.00 |
26 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT | IRT 250 | 36,800,000.00 |
| ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG |
|
|
27 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M15 | H/W M15 | 2,300,000.00 |
28 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M20 | H/W M20 | 2,875,000.00 |
29 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M25 | H/W M25 | 4,025,000.00 |
30 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M30 | H/W M30 | 5,175,000.00 |
31 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M40 | H/W M40 | 8,625,000.00 |
32 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M50 | H/W M50 | 11,500,000.00 |
Ghi chú : - Giá trên chưa bao gồm VAT 10% Chi phí vận chuyển bên bán chịu. 1. Phương Thức Thanh Toán: Thanh Toán 100% trước khi nhận hàng 3. Thời gian giao hàng: - Thiết bị được giao ngaykể từ ngày nhận được thanh toán lần 01 của bên mua. 4. Thời gian bảo hành: - Bảo hành 12 tháng theo điều kiện và chế độ sử dụng của nhà sản xuất 5. Hiệu lực của báo giá: - Báo giá này có hiệu lực trong vòng 30 ngày Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Rất mong nhận được đơn đặt hàng của Quý Công ty. Trân trọng kính chào! Giám Đốc
Lê Văn Vinh
Các sản phẩm khác:
Tên sản phẩm | Bảo hành | Giá USD | Giá VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKK-101 | 12 tháng | 12$ | 259,200 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ dưới nước TigerDirect HMTMST3 | 12 tháng | 16$ | 345,600 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ dưới nước TigerDirect HMTMSDT1 | 12 tháng | 18$ | 388,800 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMAMT410 | 12 tháng | 22$ | 475,200 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKL9806 | 12 tháng | 25$ | 540,000 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ TigerDirect HMTMAMT4102 | 12 tháng | 29$ | 626,400 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKK100 | 12 tháng | 35$ | 756,000 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKL9816 | 12 tháng | 41$ | 885,600 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMAMT113 | 12 tháng | 51$ | 1,101,600 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMDT8260 | 12 tháng | 51$ | 1,101,600 VNĐ |
Bộ ghi nhiệt độ TigerDirect TMRC1 | 12 tháng | 55$ | 1,188,000 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMDT8220 | 12 tháng | 55$ | 1,188,000 VNĐ |
Máy đo nhiệt độTigerDirect TMET100B | 12 tháng | 57$ | 1,231,200 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKL4101 | 12 tháng | 67$ | 1,447,200 VNĐ |
Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NJ-2099-TH | 12 tháng | 68$ | 1,468,800 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMDM6801B | 12 tháng | 71$ | 1,533,600 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMDT838 | 12 tháng | 76$ | 1,641,600 VNĐ |
Máy đo cảm biên hồng ngoại TigerDirect TMDT8380 | 12 tháng | 76$ | 1,641,600 VNĐ |
Bộ điều khiển nhiệt độ TigerDirect TMATC300 | 12 tháng | 83$ | 1,792,800 VNĐ |
Bộ điều khiển nhiệt độ TigerDirect TMSTC200 | 12 tháng | 85$ | 1,836,000 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect TMAMT121 | 12 tháng | 85$ | 1,836,000 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMAMT112 | 12 tháng | 85$ | 1,836,000 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKL770 | 12 tháng | 87$ | 1,879,200 VNĐ |
Bộ điều khiển nhiệt độ đa dụng TigerDirect TMSTC20 | 12 tháng | 88$ | 1,900,800 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ số TigerDirect TMTBT13H | 12 tháng | 86$ | 1,860,000 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMDM6802B | 12 tháng | 95$ | 2,052,000 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMIROBC2 | 12 tháng | 96$ | 2,073,600 VNĐ |
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKL9856 | 12 tháng | 102$ | 2,203,200 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMIR102 | 12 tháng | 100$ | 2,150,000 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMDT8530 | 12 tháng | 110$ | 2,376,000 VNĐ |
Đo nhiệt độ dưới nước TigerDirect TMATC520 | 12 tháng | 130$ | 2,808,000 VNĐ |
Nhiệt ẩm kế điện tử Prometer EPA-2TH | 12 tháng | 134$ | 2,894,400 VNĐ |
Máy đo hồng ngoại TigerDirect TMDT8280 | 12 tháng | 135$ | 2,916,000 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMEM520B | 12 tháng | 135$ | 2,916,000 VNĐ |
Bộ ghi nhiệt độ TigerDirect TMRC20 | 12 tháng | 137$ | 2,959,200 VNĐ |
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI PCE-880 | 12 tháng | 145$ | 3,132,000 VNĐ |
Bộ ghi nhiệt độ TigerDirect TMRC30 | 12 tháng | 162$ | 3,499,200 VNĐ |
Máy đo hồng ngoại TigerDirect TMIR880F | 12 tháng | 204$ | 4,406,400 VNĐ |
Máy hồng ngoại TigerDirect TMDT8806H | 12 tháng | 220$ | 4,752,000 VNĐ |
Thiết bị lưu nhiệt ẩm HOBO U14-001 | 12 tháng | 285$ | 6,156,000 VNĐ |
Bộ ghi nhiệt độ TigerDirect TMRC500 | 12 tháng | 694$ | 14,990,400 VNĐ |
Bộ ghi nhiệt độ TigerDirect HMRC-600 | 12 tháng | 966$ | 20,865,600 VNĐ |
Bộ ghi nhiệt độ TigerDirect TMDR-200B | 12 tháng | 1,022$ | 22,075,200 VNĐ |
Bộ ghi nhiệt độ TigerDirect TMDR200A+ | 12 tháng | 1,039$ | 22,442,400 VNĐ |
Máy đo nhiệt độ cảm biên hồng ngoại TigerDirect TM | 12 tháng | 3,392$ | 73,267,200 VNĐ |
Máy đo TigerDirect TMAM150 | 12 tháng | 3,955$ | 85,428,000 VNĐ |
Máy đo TigerDirect TMAM300 | 12 tháng | 5,555$ | 119,988,000 VNĐ |
Máy đo cảm biến hồng ngoại TigerDirect TMST960 | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ PCE-T317 | 12 tháng |
|
|
Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-THB 40 | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-IR 1000 | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-891/892 | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-889 | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-888 | 12 tháng |
|
|
Bộ ghi nhiệt độ TigerDirect TMRC100 | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMIR380 | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMS-222B | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMMT300C | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ TigerDirect TMST1450 | 12 tháng |
|
|
Máy đo nhiệt độ TigerDirect HMET100A | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKL9866 | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMTM1310 | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMTM6902D | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMWT-1 | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMETP109 | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMAMT117 | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMDM6801A | 12 tháng |
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ AR892 | 12 tháng |
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ AR872 | 12 tháng |
|
|
Thiết bị đo nhiệt AR862A | 12 tháng |
|
|
Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMDS-1 | 12 tháng |
|
|
|