Công năng: Hiển thị kỹ thuật số với 3 / 10 "LCD - Giữ cho việc đọc dữ liệu dễ dàng - Chuyển đổi bật tắt cho tuổi thọ pin dài - Thép không gỉ bền gốc - Ứng dụng rộng rãi đặc biệt là công nghiệp thực phẩm - Phạm vi: -50 ˚ C ~ 150 ˚ C Trọng lượng 100g Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ (USA) Bảo hành : 12 tháng Giá bán : 12$ = 259,200 VNĐ(Giá chưa bao gồm VAT) Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật Hồ Chí Minh Ngày 28 tháng 12 năm 2011 BÁO GIÁ
Công ty Cổ Phần Bảo Trì Kỹ Thuật Công Nghiệp xin chân thành cám ơn Quý khách đã quan tâm đến các sản phẩm của Chúng tôi! Xin gửi tới Quý khách lời chúc sức khoẻ, thịnh vượng và hạnh phúc! Chúng tôi xin hân hạnh chào bán cho Quý khách mặt hàng sản phẩm đồng hồ nước với các điều khoản và điều kiện như sau:
Stt | Loại hàng hóa | Mã hàng | Đơn Giá (VNÐ) |
1 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 15 cấp B , CHLB Đức | 88129350 | 2,070,000.00 |
2 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 25 cấp B , CHLB Đức | 88129780 | 3,795,000.00 |
3 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 32 cấp B , CHLB Đức | 88129883 | 4,600,000.00 |
4 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 40 cấp B , CHLB Đức | 88129985 | 6,670,000.00 |
5 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 220PC DN 15 cấp C , CHLB Đức | 88197350 | 1,058,000.00 |
6 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420PC DN 15 cấp C , CHLB Đức | 88130301 | 2,300,000.00 |
7 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420C DN 20 cấp C , CHLB Đức | 420C20 | 2,875,000.00 |
8 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420C DN 25 cấp C , CHLB Đức | 420C25 | 3,450,000.00 |
| ÐỒNG HỒ TỔNG |
| - |
9 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 40 cấp B , CHLB Đức | 828593 | 15,525,000.00 |
10 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 50 cấp B , CHLB Ðức | 828595 | 16,100,000.00 |
11 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 65 cấp B , CHLB Đức | 828597 | 16,790,000.00 |
12 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 80 cấp B , CHLB Ðức | 828601 | 17,595,000.00 |
13 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 100 cấp B , CHLB Đức | 828603 | 18,400,000.00 |
14 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 125 cấp B , CHLB Đức | 828605 | 20,815,000.00 |
15 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 150 cấp B , CHLB Đức | 828607 | 31,625,000.00 |
16 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 200 cấp B , CHLB Ðức | 828717 | 43,470,000.00 |
17 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 250 cấp B , CHLB Đức | 828719 | 85,330,000.00 |
18 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 300 cấp B , CHLB Ðức | 828743 | 100,050,000.00 |
19 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 400 cấp B , CHLB Đức | 829195 | 167,095,000.00 |
20 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 500 cấp B , CHLB Đức | 826677 | 209,300,000.00 |
21 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 600 cấp B , CHLB Đức | 828164 | 315,675,000.00 |
22 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 700 cấp B , CHLB Đức | 825099 | 575,000,000.00 |
23 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 800 cấp B , CHLB Đức | 828167 | 711,275,000.00 |
24 | MeiStream Plus DN 40, cấp C , CHLB Đức | 51101 A261C B1A1X | 19,895,000.00 |
25 | MeiStream Plus DN 50, cấp C , CHLB Đức | 51101 B261A B1A1X | 21,045,000.00 |
26 | MeiStream Plus DN 65, cấp C , CHLB Đức | 51101 C361A B1A1X | 22,195,000.00 |
27 | MeiStream Plus DN 80, cấp C , CHLB Đức | 51101 D461D B1A1X | 24,840,000.00 |
28 | MeiStream Plus DN 100, cấp C , CHLB Đức | 51101 E561E B1A1X | 28,175,000.00 |
29 | MeiStream Plus DN 150, cấp C , CHLB Đức | 51101 G761G B1A1X | 40,250,000.00 |
30 | Đồng hồ MeiStream DN 40, cấp B , CHLB Đức | 50101 A251C B1A1X | 15,525,000.00 |
31 | Đồng hồ MeiStream DN 50, cấp B , CHLB Đức | 50101 B251A B1A1X | 16,330,000.00 |
32 | Đồng hồ MeiStream DN 65, cấp B , CHLB Ðức | 50101 C351A B1A1X | 18,400,000.00 |
33 | Đồng hồ MeiStream DN 80, cấp B , CHLB Ðức | 50101 D451D B1A1X | 19,090,000.00 |
34 | Đồng hồ MeiStream DN 100, cấp B , CHLB Đức | 50101 E551E B1A1X | 19,780,000.00 |
35 | Đồng hồ MeiStream DN 125, cấp B , CHLB Ðức | 50101 F651E B1A1X | 24,380,000.00 |
36 | Đồng hồ MeiStream DN 150, cấp B , CHLB Ðức | 50101 G751G B1A1X | 34,500,000.00 |
| ĐỒNG HỒ MẸ BỒNG CON |
|
|
37 | Meitwin DN 50x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829299 | 71,300,000.00 |
38 | Meitwin DN 65x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829375 | 73,600,000.00 |
39 | Meitwin DN 80x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829300 | 79,350,000.00 |
40 | Meitwin DN 100x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829301 | 88,550,000.00 |
41 | WPVD DN 150x40, CHLB Đức | 829011 | 143,750,000.00 |
| ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG |
| - |
42 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 40, CHLB Đức | 828594 | 20,125,000.00 |
43 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 50, CHLB Đức | 828596 | 20,700,000.00 |
44 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 65, CHLB Đức8 | 82859 | 21,275,000.00 |
45 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 80, CHLB Đức | 828602 | 22,195,000.00 |
46 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 100, CHLB Đức | 828604 | 25,645,000.00 |
47 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 150, CHLB Đức | 828608 | 40,595,000.00 |
| ĐỒNG HỒ NƯỚC HIỆU Arad - Israel |
|
|
| ĐỒNG HỒ NHỎ |
|
|
1 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M15 | M15 | 1,265,000.00 |
2 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M20 | M20 | 1,725,000.00 |
3 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M25 | M25 | 2,415,000.00 |
4 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M30 | M30 | 3,795,000.00 |
5 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M50 | M50 | 5,980,000.00 |
6 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M15 (Thân nhựa Composite)) | M15 (Com | 1,035,000.00 |
7 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M20 (Thân nhựa Composite) | M20 (Com) | 1,380,000.00 |
8 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại Q15 | Q15 | 1,265,000.00 |
9 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại FAM 20 | FAM20 | 1,725,000.00 |
10 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại P15 | P15 | 1,610,000.00 |
11 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại P20 | P20 | 2,300,000.00 |
| ĐỒNG HỒ LỚN |
| - |
12 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại OCTAVE 80 | OCTAVE 80 | 36,225,000.00 |
13 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại OCTAVE 100 | OCTAVE 100 | 41,745,000.00 |
14 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 50 | WST SB 50 | 12,305,000.00 |
15 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 65 WST SB 65 |
| 12,880,000.00 |
16 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 80 | WST SB 80 | 13,455,000.00 |
17 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 100 | WST SB 100 | 14,375,000.00 |
18 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 150 | WST SB 150 | 23,345,000.00 |
19 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 200 | WST SB 200 | 29,900,000.00 |
20 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 250 | WST SB 250 | 43,700,000.00 |
21 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad lọai WST SB 300 | WST SB 300 | 49,450,000.00 |
22 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT80 | IRT 80 | 10,120,000.00 |
23 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT100 | IRT 100 | 11,500,000.00 |
24 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT150 | IRT 150 | 19,205,000.00 |
25 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT200 | IRT 200 | 25,300,000.00 |
26 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT | IRT 250 | 36,800,000.00 |
| ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG |
|
|
27 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M15 | H/W M15 | 2,300,000.00 |
28 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M20 | H/W M20 | 2,875,000.00 |
29 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M25 | H/W M25 | 4,025,000.00 |
30 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M30 | H/W M30 | 5,175,000.00 |
31 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M40 | H/W M40 | 8,625,000.00 |
32 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M50 | H/W M50 | 11,500,000.00 |
Ghi chú : - Giá trên chưa bao gồm VAT 10% Chi phí vận chuyển bên bán chịu. 1. Phương Thức Thanh Toán: Thanh Toán 100% trước khi nhận hàng 3. Thời gian giao hàng: - Thiết bị được giao ngaykể từ ngày nhận được thanh toán lần 01 của bên mua. 4. Thời gian bảo hành: - Bảo hành 12 tháng theo điều kiện và chế độ sử dụng của nhà sản xuất 5. Hiệu lực của báo giá: - Báo giá này có hiệu lực trong vòng 30 ngày Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Rất mong nhận được đơn đặt hàng của Quý Công ty. Trân trọng kính chào! Giám Đốc
Lê Văn Vinh
|