26 tháng 6, 2015

Đồng hồ VT-Minox DN100

Đồng hồ VT-Minox DN100

Loại:Đồng hồ đo lưu lượng nước Minox
Mô tả sản phẩm:
Giá: 8,730,000 VNĐ

 - Cấp đo lường: cấp B
- Lưu lượng danh định (m3/h): 60
- Lưu lượng nhỏ nhất (m3/h): 2
- Nhiệt độ làm việc cao nhất: 50°C
- Áp suất làm việc cao nhất: 16 Bar
- Đồng hồ VT Minox là đồng hồ mặt bích, mặt số làm bằng kính, khô, đa tia, truyền động từ tính. Các bộ phận đo hoạt động trong môi trường chân không, cách ly hoàn toàn với dòng nước nên việc kẹt bánh răng,
đổi màu mặt số, đọng nước trong buồng đo và trên mặt số đồng hồ hoàn toàn không xảy ra.
- Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064,
- Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn, có vành chống từ để bảo vệ đồng hồ khỏi những tác động từ tính phá hoại từ bên ngoài.

Mặt bích tieu chuẩn Lap Joint Flange JIS 16K

Mặt bích tieu chuẩn Lap Joint Flange JIS 16K

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn JIS
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN15 đến DN600
Áp suất làm việc: 16kg/cm2
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: JIS STANDARD - 16K SOLJ
Nominal
D
C
h
Holes
do
t
N
M
H
X
R
KG
Pipe Size
3/8"
10
90
65
15
4
-
12
26
28
16
-
4
-
1/2"
15
95
70
15
4
23.4
12
30
32
16
3
4
0.57
3/4"
20
100
75
15
4
28.9
14
38
42
20
3
4
0.74
1"
25
125
90
19
4
35.6
14
46
50
20
3
4
1.15
1.1/4"
32
135
100
19
4
44.3
16
56
60
22
4
5
1.5
1.1/2"
40
140
105
19
4
50.4
16
62
66
24
4
5
1.61
2"
50
155
120
19
8
62.7
16
76
80
24
4
5
1.79
2.1/2"
65
175
140
19
8
78.7
18
94
98
26
5
5
2.51
3"
80
200
160
23
8
91.6
20
108
112
28
5
6
3.53
3.1/2"
90
210
170
23
8
104.1
20
120
124
30
5
6
3.8
4"
100
225
185
23
8
116.9
22
134
138
34
5
6
4.76
5"
125
270
225
25
8
143
22
164
170
34
6
6
6.92
6"
150
305
260
25
12
168.4
24
196
202
38
6
6
9.35
7"
200
350
305
25
12
219.5
26
244
252
40
6
6
11.8
8"
250
430
380
27
12
271.7
28
304
312
44
6
6
19.6
9"
300
480
430
27
16
322.8
30
354
364
48
9
8
23.6
10"
350
540
480
33
16
360.2
34
398
408
52
9
8
33.5
12"
400
605
540
33
16
411.2
38
446
456
60
9
10
46.3
14'
450
675
605
33
20
462.3
40
504
514
64
9
10
60.5
16"
500
730
660
33
20
514.4
42
558
568
68
9
10
71.7
18"
550
795
720
39
20
565.2
44
612
622
70
9
10
85.8
20"
600
845
770
39
24
616
46
666
676
74
9
10
96.1
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ