Thay mặt Công ty tôi xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và lời cám ơn chân thành về sự quan tâm sử dụng sản phẩm, dịch vụ của Công ty chúng tôi trong thời gian qua. Là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị và dịch vụ kỹ thuật trong các ngành Công nghiệp, Dầu Khí, Xây dựng, Môi trường, Khai khoáng v.v.
28 tháng 11, 2022
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")
Bulong M8x16
Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm:
Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí
Chất liệu • -
Chiều dài (mm) 16
Đường kính 8
Bước ren (mm) 1-4
Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng
Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ
28
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6
Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8
Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 )
5,000 VNĐ
Bulong M6x40 mạ kẽm
25,000 VNĐ
Bulông cường độ cao 8.8
3,000 VNĐ
Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) -
12,000 VNĐ
Bulông bộ 8.8
4,200 VNĐ
Bulông nở sắt AD-02
6,000 VNĐ
Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316
100,000 VNĐ
Thanh ren inox M5 - M24
6,000 VNĐ
Bu lông M
7,000 VNĐ
Bu lông nở HILTI HSA
25,000 VNĐ
Bu lông HILTI HLC
10,000 VNĐ
Bu lông nở HILTI HST
32,000 VNĐ
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")
Bảng báo giá Gửi báo giá
Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")
Loại:Van giảm ápMô tả sản phẩm:
Van giảm áp dùng để giảm và ổn định áp lực đầu ra. Do đó áp lực đầu ra luôn nhỏ hơn hoặc bằng áp lực đầu vào.
Van giảm áp cho phép điều chỉnh áp lực đầu ra gần đúng theo giá trị mong muốn, miễn là giá trị đó nằm trong giải điều chỉnh của van. Khi van đã chỉnh xong, áp lực đầu ra gần như không đổi mặc dù có sự thay đổi áp lực đầu vào, tất nhiên áp lực đầu vào phải cao hơn áp lực đã chọn ở đầu ra. Áp lực đầu ra khi đó cũng gần như không thay đổi theo lưu lượng dòng chảy cửa ra.
Giá: Liên hệ
16
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Bảng giá tham khảo:
STT
Mã SP
Model
Mô tả lắp đặt
Đơn Giá
TSKT
1
P-1020
ITAP.360 PN15 DN15
đồng, ren
300.000
Catologe
2
P-1021
ITAP.360 PN15 DN20
đồng, ren
350.000
Catologe
3
P-1022
ITAP.143 PN25 DN25
đồng, ren
971.000
Catologe
4
P-5129
ITAP.143+483 PN25 DN25
đồng, ren, + đồng hồ
1.154.000
Catologe
5
P-1023
ITAP.143 PN25 DN32
đồng, ren
2.200.000
Catologe
6
P-5130
ITAP.143+483 PN25 DN32
đồng, ren, + đồng hồ
2.384.000
Catologe
7
P-1024
ITAP.143 PN25 DN40
đồng, ren
2.588.000
Catologe
8
P-5131
ITAP.143+483 PN25 DN40
đồng, ren, + đồng hồ
2.772.000
Catologe
9
P-1025
ITAP.143 PN25 DN50
đồng, ren
4.270.000
Catologe
10
P-5132
ITAP.143+483 PN25 DN50
đồng, ren, + đồng hồ
4.454.000
Catologe
11
P-1026
ITAP.143 PN25 DN65
đồng, ren
7.764.000
Catologe
12
P-5133
ITAP.143+483 PN25 DN65
đồng, ren, + đồng hồ
7.948.000
Catologe
13
P-1027
ITAP.143 PN25 DN80
đồng, ren
11.646.000
Catologe
14
P-5134
ITAP.143+483 PN25 DN80
đồng, ren, + đồng hồ
11.830.000
Catologe
15
P-1028
ITAP.143 PN25 DN100
đồng, ren
19.410.000
Catologe
16
P-5135
ITAP.143+483 PN25 DN100
đồng, ren + đồng hồ
19.594.000
Catologe
17
P-5310
ITAP.143MM DN15
đồng, ren
700.000
Catologe
18
P-293
ITAP.143MMFl DN15
đồng, bích
1.300.000
Catologe
19
P-5311
ITAP.143MM DN20
đồng, ren
900.000
Catologe
20
P-294
ITAP.145MMFl DN20
đồng, bích, DN20
1.850.000
Catologe
21
P-5312
ITAP.143MM DN25
đồng, ren
1.200.000
Catologe
22
P-295
ITAP.143MMFl DN25
đồng, bích, DN25
2.250.000
Catologe
23
P-5313
ITAP.143MM DN32
đồng, ren
2.300.000
Catologe
24
P-297
ITAP.143MMFl DN32
đồng, bích, DN32
3.750.000
Catologe
25
P-5314
ITAP.143MM DN40
đồng, ren
2.700.000
Catologe
26
P-298
ITAP.143MMFl DN40
đồng, bích, DN40
4.360.000
Catologe
27
P-5315
ITAP.143MM DN50
đồng, ren
4.500.000
Catologe
28
P-299
ITAP.143MMFl DN50
đồng, bích, DN50
6.700.000
Catologe
29
P-247
Y42X-16C DN50
7.425.129
Catologe
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Van giảm áp nước nối ren Yoo Youn RDD-1S (20A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (40A)
Liên hệ
Van giảm áp hơi nối ren Yoo Youn RDST-1S (32A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (80A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (65A)
Liên hệ
Van giảm áp SAMYANG YPR-100A
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (50A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (100A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (32A)
Liên hệ
Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A)
Liên hệ
Van giảm áp hơi nối bích SAMYANG YPR-1S 80A
17,930,000 VNĐ
Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (S)
Liên hệ
Van bi điều khiển khí nén Dihen DN100
Van bi điều khiển khí nén Dihen DN100
Van bi điều khiển khí nén Dihen DN100
Loại:Van điều khiển điện - khí nénMô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất Dihen
Chất liệu • Gang
• Gang dẻo
• Hợp kim
• Inox 304
• Thép
• Mạ Crôm
• Nhôm
Kích thước (mm) 100
Xuất xứ Đài Loan
Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT10-35B
Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT10-35B
Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT10-35B
27 tháng 11, 2022
Bulong M8x16
Bulong M8x16
Bulong M8x16
Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm:
Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí
Chất liệu • -
Chiều dài (mm) 16
Đường kính 8
Bước ren (mm) 1-4
Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng
Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ
23
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6
Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8
Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 )
5,000 VNĐ
Bulong M6x40 mạ kẽm
25,000 VNĐ
Bulông cường độ cao 8.8
3,000 VNĐ
Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) -
12,000 VNĐ
Bulông bộ 8.8
4,200 VNĐ
Bulông nở sắt AD-02
6,000 VNĐ
Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316
100,000 VNĐ
Thanh ren inox M5 - M24
6,000 VNĐ
Bu lông M
7,000 VNĐ
Bu lông nở HILTI HSA
25,000 VNĐ
Bu lông HILTI HLC
10,000 VNĐ
Bu lông nở HILTI HST
32,000 VNĐ
Bulong M8x16
Bulong M8x16
Bulong M8x16
Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm:
Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí
Chất liệu • -
Chiều dài (mm) 16
Đường kính 8
Bước ren (mm) 1-4
Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng
Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ
23
Thông tin chi tiết
Ý kiến phản hồi
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6
Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8
Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 )
5,000 VNĐ
Bulong M6x40 mạ kẽm
25,000 VNĐ
Bulông cường độ cao 8.8
3,000 VNĐ
Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) -
12,000 VNĐ
Bulông bộ 8.8
4,200 VNĐ
Bulông nở sắt AD-02
6,000 VNĐ
Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316
100,000 VNĐ
Thanh ren inox M5 - M24
6,000 VNĐ
Bu lông M
7,000 VNĐ
Bu lông nở HILTI HSA
25,000 VNĐ
Bu lông HILTI HLC
10,000 VNĐ
Bu lông nở HILTI HST
32,000 VNĐ
van an toan vyc lap bich - van an toàn vyc lắp bích, mo ta san pham model 496 ap made in spain europe tieu chuan din pn 16 pn 40 lap bich thiet ke theo
van an toan vyc lap bich - van an toàn vyc lắp bích, mo ta san pham model 496 ap made in spain europe tieu chuan din pn 16 pn 40 lap bich thiet ke theo
Van an toàn VYC Lắp bích
Mô tả sản phẩm:
- Model: 496 AP Made in Spain (Europe).
- Tiêu chuẩn: DIN - PN 16 - PN 40.
- Lắp bích.
= Thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 4126-1:2004
- Đáp ứng yêu cầu 97/23/EC.
- Lưu lượng xả lớn, đóng mở chính xác.
- Hành trình mở hòan tòan, lò xo giữ chặn, có tay xả.
- Bề mặt bệ van kín, cân bằng vượt tiêu chuẩn DIN 323.0
- Góc xả: 90 độ.
- Sử dụng: Hơi (Steam)
- Nhiệt độ: 2200C.
- Áp suất: 13kg/cm2
Giá: 0 VNĐ
Đặt hàng
Thông số kỹ thuật
1
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
XTBUOC114450
Van an toàn các loại
ERRQEC103439
VAN AN TOÀN CHO HƠI
QFCEPZ102335
VAN AN TOÀN NỐI BÍCH
RBAKLN095705
Van An Toàn Tay Giật, Mặt Bích Tiêu Chuẩn BS
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)