21 tháng 11, 2022

quat huong truc vuong thong gio tih 200s 250s 300s 350s 400s - quạt hướng trục vuông thông gió tih 200s 250s 300s 350s 400s, bang gia quat inno tech thong so ki thuat quat huong truc vuonggia thanh vnd tih 200s1 500 000 tih

quat huong truc vuong thong gio tih 200s 250s 300s 350s 400s - quạt hướng trục vuông thông gió tih 200s 250s 300s 350s 400s, bang gia quat inno tech thong so ki thuat quat huong truc vuonggia thanh vnd tih 200s1 500 000 tih Quạt hướng trục vuông thông gió TIH-200S, 250S, 300S, 350S, 400S Bảng giá quạt inno-tech Thông số kĩ thuật Quạt hướng trục vuông Giá thành ( Vnđ) TIH-200S 1,500,000 TIH-250S 1,600,000 TIH-300S 1,800,000 TIH-350S 2,200,000 TIH-400S 3,000,000 Độ ồn thấp. Chống ăn mòn thông minh và dễ dàng cài đặt. Khối lượng không khí và áp lực cao. Sử dụng thông gió cho: Nhà hàng, nhà máy, nhà xưởng nơi cần thiết khi lượng không khí cao. Giá: 1.500.000 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật Impeller size (mm) Power (∮/V/Hz) Poles (P) In put (W) Air-volume (㎥/h) Pressure (mmAq) Weight (Kg) Noise (dB) Down load TIH-200S Ø200 1/220/60 4 32 1,060 9 3.4 37 1/220/50 30 920 7 TIH-250S Ø250 1/220/60 58 1,470 11 3.9 39 1/220/50 52 1,290 8 TIH-300S Ø300 1/220/60 70 1,950 14 4.2 42 1/220/50 58 1,690 10 TIH-350S Ø350 1/220/60 135 2,900 17 5.0 48 1/220/50 110 2,550 12 TIH-400S Ø400 1/220/60 150 4,320 20 7.5 54 1/220/50 123 3,730 15 TIH-400T Ø400 3/220-380/60 142 4,320 20 7.5 54 3/220-380/50 115 3,730 15 VKZVPO082825 A B C D E TIH-200S 300 275 137.5 132 130 TIH-250S 350 325 165 160 158 TIH-300S 400 370 205 165 163 TIH-350S 450 415 245 165 163 TIH-400S/T 500 450 225 198 196 22 CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: SLGIJM084348 Quạt hướng trục thân vuông TIH-450S, 450T, 500S, 500T, 500GS ZYMRJO051422 Quạt ly tâm TIS-S250GS, S250GT, TIS-S280FS, S280FT ZIWQWB045921 Quạt ly tâm loại thường TIS XGFDLP034715 Quạt TIS 190FS/190FT

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 20 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 20 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 20 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Van Cầu gang MB - YDK Size: 40

Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 Loại:Van công nghiệpMô tả sản phẩm: Thân: Gang Áp lực áp lực: 10 bar Tiêu chuẩn MB: JIS 10k Giá: 1,100,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 1,400,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 65 1,600,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 80 2,000,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 100 2,700,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 50 2,050,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 65 2,300,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 80 2,600,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 3,100,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 4,200,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 4,900,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 200 14,000,000 VNĐ Van 1 chiều bướm- DHC Size: 50 300,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 9 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 9 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ