6 tháng 11, 2022

QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500

QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500 QUẠT CÔNG NGHIỆP TREO XWind 500 Loại:Quạt treo tường công nghiệpMô tả sản phẩm:Giá: 1,058,000 VNĐ 2 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn (hộp đỏ) KM500 S 1,420,000 VNĐ Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 600S 1,450,000 VNĐ Quạt treo tường công nghiệp Komasu lồng sơn KM 650S 1,430,000 VNĐ Quạt Treo Tường Công Nghiệp KWP 1845 1,550,000 VNĐ Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF650-P 1,600,000 VNĐ Quạt treo tường công nghiệp CNF DFP600-TW 1,600,000 VNĐ Quạt Treo Công Nghiệp Gale WF750-P 1,700,000 VNĐ Quạt treo Gale WF600-P 1,500,000 VNĐ Quạt công nghiệp treo tường SFP500 1,480,000 VNĐ Quạt treo công nghiệp Lifan T-18CH 470,000 VNĐ QUẠT TREO CÔNG NGHIỆP CNF SLW 650 1,450,000 VNĐ Quạt đảo trần 410,000 VNĐ

Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2') - DN100 (4')

Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2') - DN100 (4') Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4") Loại:Van giảm ápMô tả sản phẩm: Van giảm áp dùng để giảm và ổn định áp lực đầu ra. Do đó áp lực đầu ra luôn nhỏ hơn hoặc bằng áp lực đầu vào. Van giảm áp cho phép điều chỉnh áp lực đầu ra gần đúng theo giá trị mong muốn, miễn là giá trị đó nằm trong giải điều chỉnh của van. Khi van đã chỉnh xong, áp lực đầu ra gần như không đổi mặc dù có sự thay đổi áp lực đầu vào, tất nhiên áp lực đầu vào phải cao hơn áp lực đã chọn ở đầu ra. Áp lực đầu ra khi đó cũng gần như không thay đổi theo lưu lượng dòng chảy cửa ra. Giá: Liên hệ 4 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng giá tham khảo: STT Mã SP Model Mô tả lắp đặt Đơn Giá TSKT 1 P-1020 ITAP.360 PN15 DN15 đồng, ren 300.000 Catologe 2 P-1021 ITAP.360 PN15 DN20 đồng, ren 350.000 Catologe 3 P-1022 ITAP.143 PN25 DN25 đồng, ren 971.000 Catologe 4 P-5129 ITAP.143+483 PN25 DN25 đồng, ren, + đồng hồ 1.154.000 Catologe 5 P-1023 ITAP.143 PN25 DN32 đồng, ren 2.200.000 Catologe 6 P-5130 ITAP.143+483 PN25 DN32 đồng, ren, + đồng hồ 2.384.000 Catologe 7 P-1024 ITAP.143 PN25 DN40 đồng, ren 2.588.000 Catologe 8 P-5131 ITAP.143+483 PN25 DN40 đồng, ren, + đồng hồ 2.772.000 Catologe 9 P-1025 ITAP.143 PN25 DN50 đồng, ren 4.270.000 Catologe 10 P-5132 ITAP.143+483 PN25 DN50 đồng, ren, + đồng hồ 4.454.000 Catologe 11 P-1026 ITAP.143 PN25 DN65 đồng, ren 7.764.000 Catologe 12 P-5133 ITAP.143+483 PN25 DN65 đồng, ren, + đồng hồ 7.948.000 Catologe 13 P-1027 ITAP.143 PN25 DN80 đồng, ren 11.646.000 Catologe 14 P-5134 ITAP.143+483 PN25 DN80 đồng, ren, + đồng hồ 11.830.000 Catologe 15 P-1028 ITAP.143 PN25 DN100 đồng, ren 19.410.000 Catologe 16 P-5135 ITAP.143+483 PN25 DN100 đồng, ren + đồng hồ 19.594.000 Catologe 17 P-5310 ITAP.143MM DN15 đồng, ren 700.000 Catologe 18 P-293 ITAP.143MMFl DN15 đồng, bích 1.300.000 Catologe 19 P-5311 ITAP.143MM DN20 đồng, ren 900.000 Catologe 20 P-294 ITAP.145MMFl DN20 đồng, bích, DN20 1.850.000 Catologe 21 P-5312 ITAP.143MM DN25 đồng, ren 1.200.000 Catologe 22 P-295 ITAP.143MMFl DN25 đồng, bích, DN25 2.250.000 Catologe 23 P-5313 ITAP.143MM DN32 đồng, ren 2.300.000 Catologe 24 P-297 ITAP.143MMFl DN32 đồng, bích, DN32 3.750.000 Catologe 25 P-5314 ITAP.143MM DN40 đồng, ren 2.700.000 Catologe 26 P-298 ITAP.143MMFl DN40 đồng, bích, DN40 4.360.000 Catologe 27 P-5315 ITAP.143MM DN50 đồng, ren 4.500.000 Catologe 28 P-299 ITAP.143MMFl DN50 đồng, bích, DN50 6.700.000 Catologe 29 P-247 Y42X-16C DN50 7.425.129 Catologe SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van giảm áp nước nối ren Yoo Youn RDD-1S (20A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (40A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối ren Yoo Youn RDST-1S (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (80A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (65A) Liên hệ Van giảm áp SAMYANG YPR-100A Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (50A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (100A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối bích SAMYANG YPR-1S 80A 17,930,000 VNĐ Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (S) Liên hệ QUẢNG CÁO

Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40)

Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40) Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40) Loại:Van an toàn bằng đồng HISEC (Bronze Safety Valve HISEC)Mô tả sản phẩm: Thông tin van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve: Hãng sản xuất: Hisec Xuất xứ: Đài Loan Tính trạng: Mới 100% Màu sắc: Vàng đồng Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất Ship cod toàn quốc Đặc điểm kỹ thuật: Kích thước: 1/2″ – 2″ Kết nối: Ren Chất liệu: Đồng Áp suất: 0.3 ~ 25kg/cm2 Nhiệt độ: -45 ~ 185°C Van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve là một loại van dùng để điều chỉnh áp suất trong hệ thống đường ống dẫn hoặc bồn chứa các loại lưu chất. Van an toàn thuộc nhóm van điều chỉnh áp suất. Nhiệm vụ chính của van an toàn là bảo vệ đường ống, bồn chứa, các thiết bị khác phía sau nó khỏi sự tăng áp vượt giá trị định mức, phòng tránh hiện tượng quá áp gây nổ, hư hại hệ thống đường ống và các thiết bị liên quan. Giá: 2,400,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van an toàn đồng nối ren có tay HISEC DN32 1,800,000 VNĐ Van an toàn đồng nối ren không tay HISEC MFW.A 2,250,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1-1/4” 1,800,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1” 1,400,000 VNĐ Van an toàn HISEC 3/4” 840,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1/2” 600,000 VNĐ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (100*150A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (80*125A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (65*100A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (32*65A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (25*40A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (20*25A) Liên hệ

Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40)

Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40) Van an toàn HISEC 1 1/2” (DN40) Loại:Van an toàn bằng đồng HISEC (Bronze Safety Valve HISEC)Mô tả sản phẩm: Thông tin van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve: Hãng sản xuất: Hisec Xuất xứ: Đài Loan Tính trạng: Mới 100% Màu sắc: Vàng đồng Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất Ship cod toàn quốc Đặc điểm kỹ thuật: Kích thước: 1/2″ – 2″ Kết nối: Ren Chất liệu: Đồng Áp suất: 0.3 ~ 25kg/cm2 Nhiệt độ: -45 ~ 185°C Van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve là một loại van dùng để điều chỉnh áp suất trong hệ thống đường ống dẫn hoặc bồn chứa các loại lưu chất. Van an toàn thuộc nhóm van điều chỉnh áp suất. Nhiệm vụ chính của van an toàn là bảo vệ đường ống, bồn chứa, các thiết bị khác phía sau nó khỏi sự tăng áp vượt giá trị định mức, phòng tránh hiện tượng quá áp gây nổ, hư hại hệ thống đường ống và các thiết bị liên quan. Giá: 2,400,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van an toàn đồng nối ren có tay HISEC DN32 1,800,000 VNĐ Van an toàn đồng nối ren không tay HISEC MFW.A 2,250,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1-1/4” 1,800,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1” 1,400,000 VNĐ Van an toàn HISEC 3/4” 840,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1/2” 600,000 VNĐ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (100*150A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (80*125A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (65*100A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (32*65A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (25*40A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (20*25A) Liên hệ

van dien tu sla brass series piston 2way normally open solenoid valve - van điện từ sla brass series piston 2way normally open solenoid valve, ten san pham van dien tu df tu 1 2 den 2 ma so df normally open catologe tai ve bang gia tai ve

van dien tu sla brass series piston 2way normally open solenoid valve - van điện từ sla brass series piston 2way normally open solenoid valve, ten san pham van dien tu df tu 1 2 den 2 ma so df normally open catologe tai ve bang gia tai ve Van điện từ SLA Brass SERIES Piston 2Way Normally Open Solenoid valve Tên Sản phẩm: Van điện từ DF từ 1/2" đến 2" Mã số: DF-Normally open. Catologe: Tải về. Bảng giá: Tải về. Công năng: SLA thuộc loại van 2 chiều, thường đóng. Là dòng sản phẩm đa dạng chủng loại, kích thước nhỏ gọn, có lưu lượng lớn, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, khả năng lắp đặt linh hoạt ở mọi vị trí, tốt nhất là theo phương nằm ngang hoặc thẳng đứng. Với cấu tạo trợ động, giúp việc đóng mở van êm ái hơn. Màng van có nhiều tùy chọn NBR, VITON, EPDM … để có thể làm việc với nhiều loại chất lỏng khác nhau. . Giá: 1.681.200 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật Van 2 ngõ thường đóng. Áp suất hoạt động: 0 – 25.0 bar Áp suất chịu đựng: 40.0 bar Nhiệt độ chất lỏng: 0º ~ 185º Màng ngăn: TEFLON Chất liệu: Inox 304 hoặc 316 Kích thước: ⅛”, ¼”, ⅜”, ½”, ¾”, 1”, 1.¼”, 1.½”, 2” Điện áp hoạt động: 220VAC/ 230VAC/ 240VAC/ 110VAC/ 24VDC/12VDC Ứng dụng: Khí; gas; nước nóng, lạnh, dầu nhẹ, hơi nước JIHFNF115853 JIHFNF115853 JIHFNF115853 SLA1SH... Normally closed SLA1DF...Normally closed SLA2DF... Normally closed JIHFNF115853 JIHFNF115853 JIHFNF115853 SLA2DF02...Normally Closed SLB1...High/Low temperature SLB1...High/Low tem 2 CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: FTFRLE023308 Van điện từ SLB 2/2 Way High (Low) Temp. Solenoid Vlave VEDXIO023230 Van điện từ SLB 2/2 Way High (Low) Temp. Solenoid Vlave RAHMKW023117 Van điện từ SLA Stainless Steel SERIES Piston 2Way Normally Open Solenoi SUJOAL023008 Van điện từ SLA Stainless Steel SERIES Piston 2Way Normally Open Solenoi

4 tháng 11, 2022

Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS650

Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS650 Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS650 Loại:Quạt Treo Công Nghiệp XwindMô tả sản phẩm: Mã sản phẩm : DFS-650 Thương hiệu : Xwind Xuất xứ : OEM Việt Nam SX TQ Công suất : 225W Bảo hành : 12 tháng Quạt đứng công nghiệp được bán phổ biến trên thị trường với nhiều thương hiệu và mã hàng khác nhau, khách hàng tìm mua sẽ khó lựa chọn đúng loại quạt và chất lượng quạt theo yêu cầu, Công ty Hưng Đức Phát, nhà cung cấp quạt công nghiệp hàng đầu việt nam, với đầy đủ các thương hiệu và loại quạt khác nhau đáp ứng hầu hết nhu cầu của khách hàng. Xwind là thương hiệu quạt công nghiệp của điện cơ hà nội, một trong những thương hiệu quạt lớn và lâu đời với những dòng quạt được dùng phổ biến hơn 20 năm, khách hàng có nhu cầu mua quạt đứng công nghiệp Xwind DFS750, vui lòng liên hệ với Hưng Đức Phát, để nhận được giá và chính sách tốt nhất. Giá: 1,200,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt treo XWind DFW750 1,250,000 VNĐ Quạt treo XWind DFW 650 1,250,000 VNĐ Quạt treo công nghiệp XWind DFW750 1,300,000 VNĐ Quạt công nghiệp XWind DFW 650 1,250,000 VNĐ Quạt Đứng Công Nghiệp Xwind DFS750 1,400,000 VNĐ

quat huong truc tron loai nho tip 200s - quạt hướng trục tròn loại nhỏ tip 200s, mo ta san pham quat huong truc tron la loai quat huong truc thong gio than tron chuyen dong truc

quat huong truc tron loai nho tip 200s - quạt hướng trục tròn loại nhỏ tip 200s, mo ta san pham quat huong truc tron la loai quat huong truc thong gio than tron chuyen dong truc QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ TIP-200S Mô tả sản phẩm: Quạt hướng trục tròn là loại quạt hướng trục thông gió thân tròn, chuyển động trực tiếp có đường kính từ 200-2000mm, .Với loại công suất nhỏ điện áp 1 pha nhiều tốc độ có thể điều chỉnh lưu lượng theo ý muốn. Loại này thường sử dụng cho thông gió, cấp khí tươi, hút khí thải phục vụ điều hòa trung tâm, hút thông gió tầng hầm, văn phòng, kho hàng. Ưu điểm: Quạt hướng trục tròn có ưu điểm là Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, số cánh phù hợp và được cân bằng động 2 mặt nên chạy êm, không rung. Giá: 3.565.162 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM SỐ TIỀN SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM SỐ TIỀN QUẠT LY TÂM LOẠI THƯỜNG TIS-140FS 2,094,893 QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ TIP-200S 3,565,162 TIS-160FS 2,517,715 TIP-250S 4,016,813 TIS-190FS 3,214,411 TIP-300S 4,718,314 TIS-190FT 3,214,411 TIP-350S 6,582,576 TIS-250GS 5,429,424 TIP-400S 7,927,920 TIS-250GT 5,429,424 TIP-400T 7,927,920 TIS-280FS 6,438,432 TIP-500S 9,801,792 TIS-280FT 6,294,288 TIP-500T 9,801,792 TIS-280GS 6,438,432 QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI LỚN TIP-300S-1 5,477,472 TIS-280GT 6,294,288 TIP-400S-1 9,801,792 TIS-290FS 7,879,872 TIP-400T-1 9,801,792 TIS-290FT 7,687,680 TIP-500S-1 12,588,576 TIS-290GS 6,630,624 TIP-500T-1 12,588,576 2.5HP TIS-B310FS(belt) 19,219,200 TIP-600S-1 17,489,472 TIS-B310FT(belt) 19,219,200 TIP-600T-1 17,393,376 QUẠT LY TÂM LOẠI LỚN TIS-310GS 15,279,264 QUẠT HƯỚNG TRỤC LOẠI CÔNG NGHIỆP TIP-400D(4P) 7,831,824 TIS-310GT 14,846,832 TIP-400D(4P) 7,831,824 TIS-370GS 17,537,520 TIP-500DS 9,081,072 TIS-370GT 15,903,888 TIP-500DT 9,081,072 TIS-390GT 18,162,144 TIP-600DS(6P) 11,147,136 TIS-390HT 18,162,144 TIP-600DT(6P) 11,147,136 QUẠT LY TÂM THÉP KHÔNG RỈ TIS-S250GS(SUS) 20,036,016 TIP-800DS(6P) 13,981,968 TIS-S250GT(SUS) 20,036,016 TIP-800DT(6P) 13,981,968 TIS-S280FS(SUS) 21,525,504 QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG THÔNG GIÓ TIH-200S 1,047,446 TIS-S280FT(SUS) 21,525,504 TIH-250S 1,133,933 TB-140DS 1,292,491 TIH-300S 1,273,272 LY TÂM HỘP LỚN - NHỎ ITC-230GS 7,879,872 TIH-350S 1,624,022 ITC-230GT 7,783,776 TIH-400S 2,166,965 ITC-250GS 8,408,400 TIH-400T 2,234,232 ITC-250GT 8,360,352 TIH-450S 5,045,040 ITC-300GS 10,810,800 TIH-450T 5,045,040 ITC-300GT 10,714,704 TIH-500S 6,246,240 ITC-350FS 0 TIH-500GS 6,246,240 LY TÂM HỘP LOẠI LỚN ITC-350FT 0 TIH-500T 6,150,144 ITC-380HS 21,093,072 IH-15 (600/1) 7,927,920 ITC-380HT 17,105,088 8"-300*300 432,432 ITC-400GT 22,005,984 10"-350*350 494,894 QUẠT HƯỚNG TRỤC BẦU TJF-15B 2,094,893 12"-400*400 557,357 TJF-20B 2,445,643 14"-440*440 648,648 TJF-25B 3,320,117 16"-490*490 773,573 TJF-30B 5,429,424 20"-620*620 1,422,221 ĐƯỜNG ỐNG TJF-200B 3,147,144 PLASTIC QUẠT NHỰA TWP-201GD 715,915 TJF-250B 4,454,050 TWP-201G 715,915 TJF-300B 7,351,344 TWP-251G 768,768 QUẠT NHÀ VS TWP-10C 273,874 TWP-301G 1,085,885 TWP-15C 307,507 INV-200G 715,915 ELBOW-10C 81,682 INV-250G 768,768 TWP-150CG 888,888 TWP-20C 466,066 TWP-15P 273,874 TWP-25C 538,138 TWP-20P 470,870 INV-20CD 538,138 QUẠT SÒ CAO ÁP LOẠI NHỎ TB-70 619,819 QUẠT TORBO TBS-3235S(1HP) 9,465,456 TB-70-1 619,819 TBS-3245S(2HP) 10,714,704 TB-75 619,819 TBS-3735S(3HP) 12,732,720 TB-95 845,645 TBS-3235T(1HP) 8,696,688 TB-95N 936,936 TBS-3245T(2HP) 9,849,840 TB-105 1,013,813 TBS-3735T(3HP) 11,579,568 TB-118 1,672,070 TBS-3765T(5HP) 13,309,296 TB-150(1pha) 2,253,451 TBS-S3235S(1HP) 13,117,104 TB-150(3pha) 2,253,451 TBS-S3245S(2HP) 14,318,304 TB-200(1pha) 2,762,760 TBS-S3735S(3HP) 16,336,320 TB-200(3pha) 2,762,760 TBS-S3235T(1HP) 12,300,288 TB-95-1 874,474 TBS-S3245T(2HP) 13,453,440 TB-115 1,066,666 TBS-S3735T(3HP) 15,183,168 TB-118-1 1,748,947 TBS-S3765T(5HP) 16,960,944 TB-95F 1,013,813 QUẠT TORBO THÉP KHÔNG RỈ TBP-3235S(1HP) SUS 21,333,312 TB-105F 1,297,296 TBP-3245S(2HP) SUS 23,879,856 TB-118F 2,051,650 TBP-3735S(3HP) SUS 27,579,552 TB-150F(1pha) 2,628,226 TBP-3235T(1HP) SUS 21,093,072 TB-150F(3pha) 2,628,226 TBP-3245T(2HP) SUS 23,159,136 TB-200F(1pha) 3,171,168 TBP-3735T(3HP) SUS 26,810,784 TB-200F(3pha) 3,171,168 TBP-3765T(5HP) SUS 30,510,480 TB-95-1F 1,047,446 TBP-S3235S(1HP) SUS 24,984,960 TB-115F 1,326,125 TBP-S3245S(2HP) SUS 27,579,552 TB-118-1F 2,200,598 TBP-S3735S(3HP) SUS 31,231,200 TB-150(100Φ) 115,315 TBP-S3235T(1HP) SUS 24,744,720 TB-200(125Φ) 129,730 TBP-S3245T(2HP) SUS 26,810,784 QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ TB-105(SS) 2,272,670 TBP-S3735T(3HP) SUS 30,510,480 TB-118(SS) 3,286,483 TBP-S3765T(5HP) SUS 34,210,176 TB-150(1pha)(SS) 3,915,912 QUẠT SÒ CO ÁP NHỎ TB-12B 1,292,491 TB-150(3pha)(SS) 3,915,912 TB-8B 1,724,923 TB-200(1pha)(SS) 4,785,581 TB-6B 2,200,598 TB-200(3pha)(SS) 4,785,581 TB-4B(1pha) 3,022,219 TB-115(SS) 2,339,938 TB-4B(3pha) 3,022,219 TB-118-1(SS) 3,353,750 TB-2B(1pha) 3,819,816 TB-105F(SS) 2,479,277 TB-2B(3pha) 3,819,816 TB-118F(SS) 3,459,456 TB-4S(1pha) 3,781,378 TB-150F(1pha)(SS) 4,194,590 TB-4S(3pha) 3,781,378 TB-150F(3pha)(SS) 4,194,590 TB-2S(1pha) 4,497,293 TB-200F(1pha)(SS) 5,045,040 TB-2S(3pha) 4,497,293 TB-200F(3pha)(SS) 5,045,040 QUẠT SÒ VỎ NHÔM TB-105S/TBW-51 1,369,368 TB-115F(SS) 2,551,349 TB-105S-1() 1,282,882 TB-118-1F(SS) 3,598,795 TBW-101 (CW) 2,412,010 TB-150(SS)(100Φ) 490,090 TBW-103 (CW) 2,412,010 TB-200(SS)(125Φ) 557,357 TBW-101-1 (CW) 2,301,499 TB-F105S 1,542,341 TBW-103-1 (CW) 2,301,499 TBW-101F (CW) 2,628,226 TIV-200D 6,966,960 TBW-103F (CW) 2,628,226 TIV-250D 7,399,392 TB105SM(신형) 1,090,690 QUẠT SÒ NHỎ THỔI LÒ TB-105S () 1,258,858 TBW-101M-103M*45*12Ø 1,527,926 TB-105S-1 () 1,258,858 TBW-101FM-103FM*75*12Ø 1,657,656 TB-118S () 1,801,800 TBW-101FM-103FM*114*12Ø 2,094,893 TB-118S-1 () 1,801,800 QUẠT CAO ÁP ( TIÊU CHUẨN) TBS-230 4,718,314 ĐA TẦNG TURBO (TIÊU CHUẨN) ITB-401S 11,819,808 TBT-230 4,718,314 ITB-401T 10,906,896 TBS-270 6,246,240 ITB-402S 15,903,888 TBT-270 6,246,240 ITB-402T 14,990,976 TBS-300 8,024,016 ITB-403T 19,939,920 TBT-300 8,024,016 ITB-404T 23,639,616 TBS-301 10,666,656 ITB-405T 28,684,656 TBT-301 10,330,320 ITB-406T 31,471,440 TBS-302 14,030,016 BLOWER NHIỆT ĐỘ CAO ITB-S401S CF 13,165,152 TBT-302 13,789,776 ITB-S401T- CF 12,252,240 QUẠT CAO ÁP ( NHIỆT ĐỘ CAO) TBS-230S 6,150,144 ITB-S402S - CF 17,297,280 TBT-230S 6,150,144 ITB-S402T - CF 16,240,224 TBS-270S 8,024,016 ITB-S403T - AF - TBT-270S 8,024,016 ITB-S404T - AF - TBS-300S 8,936,928 ITB-S405T - AF - TBT-300S 8,936,928 ITB-S406T - AF - TBS-301S 12,924,912 BLOWRE ĐA TẦNG ITB-411(1pha) 15,951,936 TBT-301S 12,732,720 ITB-411 (3pha) 14,942,928 TBS-302S 15,711,696 ITB-412 (3pha) 19,555,536 TBT-302S 15,375,360 ITB-413 (3pha) 23,303,280 QUẠT HÚT BỤI IDT-100S - ITB-414 (3pha) 28,828,800 IDT-100T - NHIỆT ĐỘ CAO ITB-411S(1pha) - CF 17,441,424 IDT-200S - ITB-411S(3pha) - CF 16,576,560 IDT-200T - ITB-412S(3pha) - AF - IDT-300S - ITB-413S(3pha) - AF - IDT-300T - ITB-414S(3pha) - AF UAZZHX032921 Impeller Size 800mm 900mm 1000mm 1100mm UAZZHX032921 Single Phase Explosion- proof Portable Fan REP-600G UAZZHX032921 Explosion-Proof Pressure-Resistance Portable Fan REP-300DY UAZZHX032921 Explosion-Proof Pressure-Resistance Portable Fan REP-300LG UAZZHX032921 TIP-200S TIP-250S TIP-300S TIP-350S UAZZHX032921 TIP-400S TIP-500S UAZZHX032921 TIP-250S-1 TIP-300S-1 UAZZHX032921 TIP-400S-1 TIP-400T-1 TIP-500S-1 TIP-500T-1 UAZZHX032921 TIP-600S-1 TIP-600T-1 UAZZHX032921 TIP-400D TIP-400DT TIP-500D TIP-500DT UAZZHX032921 TIP-600DS TIP-600DT