10 tháng 7, 2020

Cánh quạt ly tâm lồng sóc Ø600 H200


Quạt thông gió vuông SUPER WIN FAS 60-4

Chi tiết

Quạt thông gió vuông SUPER WIN FAS 60-4

Loại:Quạt Vuông Công Nghiệp CNF
Mô tả sản phẩm:

- Bền hơn với thiết kế dạng cánh vát, kết cấu chắc chắn
- Lưu lượng gió lớn
- Hoạt động ổn định
- Lắp đặt dễ dàng
- Được sử dụng để thông gió trong các nhà máy, các công xưởng...
Giá: 1,780,000 VNĐ


Model
Đường kính cánh
(mm)
Tốc độ quạt
(vòng/phút)
Điện áp đầu vào
(kW)
Cường độ dòng điện
(A)
Lưu lượng khí
(m3/h)
Kích thước
(mm)
Khối lượng
(kg)
BNF-620
500
1400
0.37
-
12.000
620*620*370
23
BNF-900
750
630
0.55
1.5
28.000
900*900*400
43
BNF-1000
900
610
0.75
2
30.000
1000*1000*400
47
BNF-1100
1000
600
0.75
2
32.500
1100*1100*400
50
BNF-1220
1100
460
1.1
2.8
38.000
1220*1220*400
63
BNF-1380
1250
439
1.1
3.8
44.500
1380*1380*400
71
  • Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF
    Model
    Đường kính cánh quạt mm
    Tốc độ quạt r/m
    Điện áp đầu vào kw
    Cường độ dòng điện A
    Lưu lượng khí m3/h
    Kích thước
    mm
    Khối lượng kg
    CNF-620
    500
    1400
    0.37
    -
    12.000
    620*620*370
    23
    CNF-900
    750
    630
    0.55
    1.5
    28.000
    900*900*400
    43
    CNF-1000
    900
    610
    0.75
    2
    30.000
    1000*1000*400
    47
    CNF-1100
    1000
    600
    0.75
    2
    32.500
    1100*1100*400
    50
    CNF-1220
    1100
    460
    1.1
    2.8
    38.000
    1220*1220*400
    63
    CNF-1380
    1250
    439
    1.1
    3.8
    44.500
    1380*1380*400
    71
    CNF-10/12/14C  Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp
    Mã Hàng
    Q.Cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    Đ.Kính
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VNĐ)
    CNF-10C
    1000*1000*400
    0.55/4P
    950
    30000
    3,500,000
    CNF-12C
    1200*1200*400
    0.75/4P
    1110
    37000
    4,000,000
    CNF-14C
    1400*1400*400
    1.1/4P
    1270
    44500
    4,500,000
    CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp
     Hình ảnh
    Mã Hàng
    Quy caùch ( mm )
    C.Suất (Kw)
    T.độ(r/min)
    Lưu lượng(m3/h)
    Đ.Giá (Vnñ )
    CNF-20A
    480*480*320
    0.25/4P
    1450
    10000
    3,000,000
    CNF-24A
    580*580*320
    0.37/6P
    960
    14000
    3,400,000
    CNF-30A
    740*740*400
    0.55/6P
    960
    19000
    3,800,000
    CNF-42A
    1060*1060*400
    0.55/10P
    520
    30000
    7,000,000
    CNF-48A
    1220*1220*400
    0.55/10P
    520
    37000
    7,400,000
    CNF-54A
    1380*1380*400
    0.75/12P
    470
    44500
    7,800,000
    CNF-  Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp.
    Mã Hàng
    Quy caùch ( mm )
    C.Suất(Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CNF-36C
    900*900*350
    0.37/4P
    580
    26000
    4,875,000
    CNF-42C
    1060*1060*350
    0.55/4P
    530
    30000
    5,125,000
    CNF-48C
    1220*1220*350
    0.75/4P
    460
    37000
    5,375,000
    CNF-54C
    1380*1380*350
    1.1/4P
    445
    44500
    5,625,000
    CNF  Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới
     Hình ảnh 
     Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ(r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CNF-20D/A
    480*480*400
    0.25/4P
    1450
    10000
    3,000,000
    CNF-24D/A
    580*580*400
    0.37/6P
    960
    14000
    3,200,000
    CNF-30D/A
    740*740*400
    0.55/6P
    960
    19000
    3,600,000
    CNF-42D/A
    1060*1060*400
    0.55/10P
    520
    30000
    6,500,000
    CNF-48D/A
    1220*1220*400
    0.55/10P
    520
    37000
    6,800,000
    CNF-54D/A
    1380*1380*400
    0.75/12P
    470
    44500
    7,200,000
    CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp
    Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá VVND)
    CNF-36D/C
    900*900*320
    0.37/4P
    580
    26000
    4,625,000
    CNF-42D/C
    1060*1060*320
    0.55/4P
    530
    30000
    4,875,000
    CNF-48D/C
    1220*1220*320
    0.75/4P
    460
    37000
    5,125,000
    CNF-54D/C
    1380*1380*320
    1.1/4P
    445
    44500
    5,375,000
    IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp
    Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CN42A/FRP
    1000*1000*580
    0.55/10P
    520
    30000
    8,125,000
    CN48A/FRP
    1220*1220*750
    0.55/10P
    520
    37000
    9,375,000
    CN54A/FRP
    1380*1380*800
    0.75/12P
    470
    44000
    10,625,000
    IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp
    Mã Hàng 
    Quy Cách (mm)C.Suất (Kw)T.độ (r/m)L.Lượng (m3/h)Đ.Giá (VND)
    CN42C/FRP
    1000*1000*580
    0.55/4P
    530
    30000
    7,125,000
    CN48C/FRP
    1220*1220*750
    0.75/4P
    460
    37000
    7,675,000
    CN54C/FRP
    1380*1380*800
    1.1/4P
    445
    44000
    8,125,000
    Ghi  chú:
    1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển . 
    2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận 
    4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới .. 
    5. Thời gian bảo hành: 12 tháng