Chi tiết
Cánh quạt ly tâm lồng sóc Ø600 H200
Loại:Cánh quạt ly tâm lồng sóc (tôn kẽm/inox 304)
Mô tả sản phẩm:
Giá: 4,000,000 VNĐ
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thay mặt Công ty tôi xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và lời cám ơn chân thành về sự quan tâm sử dụng sản phẩm, dịch vụ của Công ty chúng tôi trong thời gian qua. Là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị và dịch vụ kỹ thuật trong các ngành Công nghiệp, Dầu Khí, Xây dựng, Môi trường, Khai khoáng v.v.
Model | Đường kính cánh (mm) | Tốc độ quạt (vòng/phút) | Điện áp đầu vào (kW) | Cường độ dòng điện (A) | Lưu lượng khí (m3/h) | Kích thước (mm) | Khối lượng (kg) |
BNF-620 | 500 | 1400 | 0.37 | - | 12.000 | 620*620*370 | 23 |
BNF-900 | 750 | 630 | 0.55 | 1.5 | 28.000 | 900*900*400 | 43 |
BNF-1000 | 900 | 610 | 0.75 | 2 | 30.000 | 1000*1000*400 | 47 |
BNF-1100 | 1000 | 600 | 0.75 | 2 | 32.500 | 1100*1100*400 | 50 |
BNF-1220 | 1100 | 460 | 1.1 | 2.8 | 38.000 | 1220*1220*400 | 63 |
BNF-1380 | 1250 | 439 | 1.1 | 3.8 | 44.500 | 1380*1380*400 | 71 |
Model | Đường kính cánh quạt mm | Tốc độ quạt r/m | Điện áp đầu vào kw | Cường độ dòng điện A | Lưu lượng khí m3/h | Kích thước mm | Khối lượng kg |
CNF-620 | 500 | 1400 | 0.37 | - | 12.000 | 620*620*370 | 23 |
CNF-900 | 750 | 630 | 0.55 | 1.5 | 28.000 | 900*900*400 | 43 |
CNF-1000 | 900 | 610 | 0.75 | 2 | 30.000 | 1000*1000*400 | 47 |
CNF-1100 | 1000 | 600 | 0.75 | 2 | 32.500 | 1100*1100*400 | 50 |
CNF-1220 | 1100 | 460 | 1.1 | 2.8 | 38.000 | 1220*1220*400 | 63 |
CNF-1380 | 1250 | 439 | 1.1 | 3.8 | 44.500 | 1380*1380*400 | 71 |
Mã Hàng | Q.Cách (mm) | C.Suất (Kw) | Đ.Kính | L.lượng (m3/h) | Đ.Giá (VNĐ) | |
CNF-10C | 1000*1000*400 | 0.55/4P | 950 | 30000 | 3,500,000 | |
CNF-12C | 1200*1200*400 | 0.75/4P | 1110 | 37000 | 4,000,000 | |
CNF-14C | 1400*1400*400 | 1.1/4P | 1270 | 44500 | 4,500,000 |
Hình ảnh | Mã Hàng | Quy caùch ( mm ) | C.Suất (Kw) | T.độ(r/min) | Lưu lượng(m3/h) | Đ.Giá (Vnñ ) |
CNF-20A | 480*480*320 | 0.25/4P | 1450 | 10000 | 3,000,000 | |
CNF-24A | 580*580*320 | 0.37/6P | 960 | 14000 | 3,400,000 | |
CNF-30A | 740*740*400 | 0.55/6P | 960 | 19000 | 3,800,000 | |
CNF-42A | 1060*1060*400 | 0.55/10P | 520 | 30000 | 7,000,000 | |
CNF-48A | 1220*1220*400 | 0.55/10P | 520 | 37000 | 7,400,000 | |
CNF-54A | 1380*1380*400 | 0.75/12P | 470 | 44500 | 7,800,000 |
Mã Hàng | Quy caùch ( mm ) | C.Suất(Kw) | T.độ (r/m) | L.lượng (m3/h) | Đ.Giá (VND) | |
CNF-36C | 900*900*350 | 0.37/4P | 580 | 26000 | 4,875,000 | |
CNF-42C | 1060*1060*350 | 0.55/4P | 530 | 30000 | 5,125,000 | |
CNF-48C | 1220*1220*350 | 0.75/4P | 460 | 37000 | 5,375,000 | |
CNF-54C | 1380*1380*350 | 1.1/4P | 445 | 44500 | 5,625,000 |
Hình ảnh | Mã Hàng | Quy cách (mm) | C.Suất (Kw) | T.độ(r/m) | L.lượng (m3/h) | Đ.Giá (VND) |
CNF-20D/A | 480*480*400 | 0.25/4P | 1450 | 10000 | 3,000,000 | |
CNF-24D/A | 580*580*400 | 0.37/6P | 960 | 14000 | 3,200,000 | |
CNF-30D/A | 740*740*400 | 0.55/6P | 960 | 19000 | 3,600,000 | |
CNF-42D/A | 1060*1060*400 | 0.55/10P | 520 | 30000 | 6,500,000 | |
CNF-48D/A | 1220*1220*400 | 0.55/10P | 520 | 37000 | 6,800,000 | |
CNF-54D/A | 1380*1380*400 | 0.75/12P | 470 | 44500 | 7,200,000 |
Mã Hàng | Quy cách (mm) | C.Suất (Kw) | T.độ (r/m) | L.lượng (m3/h) | Đ.Giá VVND) | |
CNF-36D/C | 900*900*320 | 0.37/4P | 580 | 26000 | 4,625,000 | |
CNF-42D/C | 1060*1060*320 | 0.55/4P | 530 | 30000 | 4,875,000 | |
CNF-48D/C | 1220*1220*320 | 0.75/4P | 460 | 37000 | 5,125,000 | |
CNF-54D/C | 1380*1380*320 | 1.1/4P | 445 | 44500 | 5,375,000 |
Mã Hàng | Quy cách (mm) | C.Suất (Kw) | T.độ (r/m) | L.lượng (m3/h) | Đ.Giá (VND) | |
CN42A/FRP | 1000*1000*580 | 0.55/10P | 520 | 30000 | 8,125,000 | |
CN48A/FRP | 1220*1220*750 | 0.55/10P | 520 | 37000 | 9,375,000 | |
CN54A/FRP | 1380*1380*800 | 0.75/12P | 470 | 44000 | 10,625,000 |
Mã Hàng | Quy Cách (mm) | C.Suất (Kw) | T.độ (r/m) | L.Lượng (m3/h) | Đ.Giá (VND) | |
CN42C/FRP | 1000*1000*580 | 0.55/4P | 530 | 30000 | 7,125,000 | |
CN48C/FRP | 1220*1220*750 | 0.75/4P | 460 | 37000 | 7,675,000 | |
CN54C/FRP | 1380*1380*800 | 1.1/4P | 445 | 44000 | 8,125,000 |