17 tháng 3, 2020

Quạt ly tấm thấp áp hút TD.QHK4.0011

Chi tiết

Quạt ly tấm thấp áp hút TD.QHK4.0011

Loại:Quạt Ly Tâm Thấp Áp
Mô tả sản phẩm:

Hãng sản xuấtTdin
Công suất (W)2200
Lưu lượng gió (m3/h)7343
Tốc độ (rpm)1450
Xuất xứViệt Nam
Giá: Liên hệ

Quạt ly tâm thấp áp trực tiếp CPL-2-NoD

Chi tiết

Quạt ly tâm thấp áp trực tiếp CPL-2-NoD

Loại:Quạt Ly Tâm Thấp Áp
Mô tả sản phẩm:
Tên sản phẩm:
Nhà sản xuất:
Model:
Công suất:
Điện áp:
Lưu lượng:
Cột áp:
Truyền động:
Vật liệu:
Quạt  ly tâm
PHƯƠNG LINH
CPL-2-N0D
0,37Kw - 55Kw
220V - 380V
600 - 200.000 m3/h
40 - 300mm H2O
Trực tiếp
Thép CT3, Inox
ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM:
Là loại quạt ly tâm có cấu tạo lá cánh cong quay về phía trước, số lượng lá cánh nhiều và góc nghiêng hợp lý để tạo ra lưu lượng và áp suất lớn hơn loại CPL-1. Động cơ cũng được lắp trực tiếp vào cánh quạt nên thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ thấp và khô ráo.
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
Quạt thường được sử dùng thổi cấp khí cho lò đốt, nồi hơi, cấp khí tươi hoặc hút khí thải cho các nhà hàng khách sạn…
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model
Phi cánh
Công suất
Tốc độ
Điện áp
Lưu lượng
Cột áp
Giá thành

(mm)
( Kw)
(V/P)
( V )
(M3/H)
mmH2O
CPL-2-2,2D
220
0.37
1500
220/380
600-800
60-40
 
220
0.75
3000
220/380
800-1250
130-90
 
CPL- 2-2.5D
250
0.75
1500
220/380
1250-1540
60-40
 
250
3
3000
380
3200-3500
200-150
 
CPL-2-2,8D
280
1.1
1500
220/380
1500-2100
70-50
 
280
4
3000
380
3500-4200
200-180
 
CPL-2-3,2D
320
0.75
1000
220/380
2400-2700
45-40
 
320
2.2
1500
220/380
3000-3500
110-90
 
CPL-2-3,8D
380
1.1
1000
220/380
2800-3000
50-40
 
380
3
1500
380
3500-4500
120-100
 
CPL- 2-4D
400
2.2
1000
220/380
4300-5000
80-60
 
400
5.5
1500
380
6000-7000
160-120
 
400
4
1500
380
5400-6000
160-120
 
CPL- 2-5D
500
5.5
1000
380
11000-12000
120-100
 
500
11
1500
380
14500-17200
260-230
 
CPL- 2- 6,3D
630
15
1000
380
18900-23500
180-150
 
CPL- 2-7D
700
11
750
380
18000-23000
140-110
 
CPL- 2-8D
800
22
750
380
26000-36000
160-140
 
 Kích thước chi tiết
Model
Kích thước chi tiết
 (mm)
B1
B2
B3
B4
C1
C1'
C2
C2'
D1
D2
D3
A1
A2
A3
CPL-2-2,2D
142
450
180
270
380
340
300
260






CPL- 2-2.5D
150
500
220
320
440
400
300
260
250
280
310
175
205
235
CPL-2-2,8D
180
550
230
350
510
470
320
280
290
320
350
195
225
255
CPL-2-3,2D
210
630
250
390
560
520
320
280
320
350
380
225
255
285
CPL-2-3,8D
240
730
300
450
610
570
380
340
390
420
450
265
305
345
CPL- 2-4D
252
760
310
470
640
600
380
340
410
440
470
280
320
360
CPL- 2-5D
314
940
367
570
800
750
480
430
510
540
570
350
390
430
CPL- 2- 6,3D
390
1150
440
700
830
780
480
430
660
690
720
435
485
525
CPL- 2-7D
425
1240
460
760
1000
940
580
520
680
720
760
460
510
560
CPL- 2-8D
495
1440
535
870
1110
1040
600
530
720
760
800
500
550
600