13 tháng 3, 2020

Quạt hút vuông HP_1000

Chi tiết

Quạt hút vuông HP_1000

Loại:Quạt Vuông Công Nghiệp CNF
Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuất 
Điện áp nguồn380V/ 50Hz
Công suất (W)750
Lưu lượng gió (m3/h)35000
Tốc độ (rpm)595
Độ ồn (dB)34
Kích thước quạt (mm)1MX1M
Xuất xứViệt Nam
Giá: 4,500,000 VNĐ

Quạt thông gió vuông CNF-48C

Chi tiết

Quạt thông gió vuông CNF-48C

Loại:Quạt Vuông Công Nghiệp CNF
Mô tả sản phẩm:
Hãng sản xuấtCNfan
Điện áp nguồn380V
Công suất (W)1000
Lưu lượng gió (m3/h)37000
Tốc độ (rpm)500
Kích thước quạt (mm)1220x1220x350
Giá: 5,300,000 VNĐ

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF
Model
Đường kính cánh quạt mm
Tốc độ quạt r/m
Điện áp đầu vào kw
Cường độ dòng điện A
Lưu lượng khí m3/h
Kích thước
mm
Khối lượng kg
CNF-620
500
1400
0.37
-
12.000
620*620*370
23
CNF-900
750
630
0.55
1.5
28.000
900*900*400
43
CNF-1000
900
610
0.75
2
30.000
1000*1000*400
47
CNF-1100
1000
600
0.75
2
32.500
1100*1100*400
50
CNF-1220
1100
460
1.1
2.8
38.000
1220*1220*400
63
CNF-1380
1250
439
1.1
3.8
44.500
1380*1380*400
71
 CNF-10/12/14C  Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp 
 
Mã Hàng
Q.Cách (mm)
C.Suất (Kw)
Đ.Kính
L.lượng (m3/h)
Đ.Giá (VNĐ)
CNF-10C
1000*1000*400
0.55/4P
950
30000
3,500,000
CNF-12C
1200*1200*400
0.75/4P
1110
37000
4,000,000
CNF-14C
1400*1400*400
1.1/4P
1270
44500
4,500,000
 CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp 
 Hình ảnh
Mã Hàng
Quy caùch ( mm )
C.Suất (Kw)
T.độ(r/min)
Lưu lượng(m3/h)
Đ.Giá (Vnñ )
 
CNF-20A
480*480*320
0.25/4P
1450
10000
3,000,000
CNF-24A
580*580*320
0.37/6P
960
14000
3,400,000
CNF-30A
740*740*400
0.55/6P
960
19000
3,800,000
CNF-42A
1060*1060*400
0.55/10P
520
30000
7,000,000
CNF-48A
1220*1220*400
0.55/10P
520
37000
7,400,000
CNF-54A
1380*1380*400
0.75/12P
470
44500
7,800,000
 CNF-  Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp. 
  
Mã Hàng
Quy caùch ( mm )
C.Suất(Kw)
T.độ (r/m)
L.lượng (m3/h)
Đ.Giá (VND)
CNF-36C
900*900*350
0.37/4P
580
26000
4,875,000
CNF-42C
1060*1060*350
0.55/4P
530
30000
5,125,000
CNF-48C
1220*1220*350
0.75/4P
460
37000
5,375,000
CNF-54C
1380*1380*350
1.1/4P
445
44500
5,625,000
 CNF  Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới 
 Hình ảnh 
 Mã Hàng
Quy cách (mm)
C.Suất (Kw)
T.độ(r/m)
L.lượng (m3/h)
Đ.Giá (VND)
CNF-20D/A
480*480*400
0.25/4P
1450
10000
3,000,000
CNF-24D/A
580*580*400
0.37/6P
960
14000
3,200,000
CNF-30D/A
740*740*400
0.55/6P
960
19000
3,600,000
CNF-42D/A
1060*1060*400
0.55/10P
520
30000
6,500,000
CNF-48D/A
1220*1220*400
0.55/10P
520
37000
6,800,000
CNF-54D/A
1380*1380*400
0.75/12P
470
44500
7,200,000
 CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp
 
Mã Hàng
Quy cách (mm)
C.Suất (Kw)
T.độ (r/m)
L.lượng (m3/h)
Đ.Giá VVND)
CNF-36D/C
900*900*320
0.37/4P
580
26000
4,625,000
CNF-42D/C
1060*1060*320
0.55/4P
530
30000
4,875,000
CNF-48D/C
1220*1220*320
0.75/4P
460
37000
5,125,000
CNF-54D/C
1380*1380*320
1.1/4P
445
44500
5,375,000
 IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp 
 
Mã Hàng
Quy cách (mm)
C.Suất (Kw)
T.độ (r/m)
L.lượng (m3/h)
Đ.Giá (VND)
CN42A/FRP
1000*1000*580
0.55/10P
520
30000
8,125,000
CN48A/FRP
1220*1220*750
0.55/10P
520
37000
9,375,000
CN54A/FRP
1380*1380*800
0.75/12P
470
44000
10,625,000
 IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp
 
Mã Hàng 
Quy Cách (mm)C.Suất (Kw)T.độ (r/m)L.Lượng (m3/h)Đ.Giá (VND)
CN42C/FRP
1000*1000*580
0.55/4P
530
30000
7,125,000
CN48C/FRP
1220*1220*750
0.75/4P
460
37000
7,675,000
CN54C/FRP
1380*1380*800
1.1/4P
445
44000
8,125,000
 Ghi  chú:
1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển . 
2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận 
4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới .. 
5. Thời gian bảo hành: 12 tháng