13 tháng 3, 2020

Quạt thông gió vuông Super Win FAS 25-4

Chi tiết

Quạt thông gió vuông Super Win FAS 25-4

Loại:Quạt Vuông Công Nghiệp CNF
Mô tả sản phẩm:
 Quạt thông gió vuông Super Win FAS 25-4 là kiểu quạt thông gió dạng vuông của hãng Super Win chính hãng sẽ được bảo hành 12 tháng, so về giá cả lại tốt hơn so với các loại quạt công nghiệp của các hãng khác, mua quạt công nghiệp super win là một sự lựa chọn đúng đắn và an toàn nhất.
Giá: 435,000 VNĐ

Thông số kỹ thuật :
- Model: Quạt thông gió vuông Super Win FAS 25-4
- Đường kính cánh : 25 cm
- Điện áp : 220V
- Công suất : 35 w
- Lượng gió tối đa : 800 m3/h
- Tốc độ vòng quay : 1400 vòng / phút
- Xuất sứ : Trung Quốc
- Bền hơn với thiết kế dạng cánh vát, kết cấu chắc chắn
- Lưu lượng gió lớn
- Hoạt động ổn định
- Lắp đặt dễ dàng
- Được sử dụng để thông gió trong các nhà máy, các công xưởng..

Quạt thông gió vuông SUPER WIN FAS 60-4

Chi tiết

Quạt thông gió vuông SUPER WIN FAS 60-4

Loại:Quạt Vuông Công Nghiệp CNF
Mô tả sản phẩm:

- Bền hơn với thiết kế dạng cánh vát, kết cấu chắc chắn
- Lưu lượng gió lớn
- Hoạt động ổn định
- Lắp đặt dễ dàng
- Được sử dụng để thông gió trong các nhà máy, các công xưởng...
Giá: 1,780,000 VNĐ


Model
Đường kính cánh
(mm)
Tốc độ quạt
(vòng/phút)
Điện áp đầu vào
(kW)
Cường độ dòng điện
(A)
Lưu lượng khí
(m3/h)
Kích thước
(mm)
Khối lượng
(kg)
BNF-620
500
1400
0.37
-
12.000
620*620*370
23
BNF-900
750
630
0.55
1.5
28.000
900*900*400
43
BNF-1000
900
610
0.75
2
30.000
1000*1000*400
47
BNF-1100
1000
600
0.75
2
32.500
1100*1100*400
50
BNF-1220
1100
460
1.1
2.8
38.000
1220*1220*400
63
BNF-1380
1250
439
1.1
3.8
44.500
1380*1380*400
71
  • Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF
    Model
    Đường kính cánh quạt mm
    Tốc độ quạt r/m
    Điện áp đầu vào kw
    Cường độ dòng điện A
    Lưu lượng khí m3/h
    Kích thước
    mm
    Khối lượng kg
    CNF-620
    500
    1400
    0.37
    -
    12.000
    620*620*370
    23
    CNF-900
    750
    630
    0.55
    1.5
    28.000
    900*900*400
    43
    CNF-1000
    900
    610
    0.75
    2
    30.000
    1000*1000*400
    47
    CNF-1100
    1000
    600
    0.75
    2
    32.500
    1100*1100*400
    50
    CNF-1220
    1100
    460
    1.1
    2.8
    38.000
    1220*1220*400
    63
    CNF-1380
    1250
    439
    1.1
    3.8
    44.500
    1380*1380*400
    71
    CNF-10/12/14C  Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp
    Mã Hàng
    Q.Cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    Đ.Kính
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VNĐ)
    CNF-10C
    1000*1000*400
    0.55/4P
    950
    30000
    3,500,000
    CNF-12C
    1200*1200*400
    0.75/4P
    1110
    37000
    4,000,000
    CNF-14C
    1400*1400*400
    1.1/4P
    1270
    44500
    4,500,000
    CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp
     Hình ảnh
    Mã Hàng
    Quy caùch ( mm )
    C.Suất (Kw)
    T.độ(r/min)
    Lưu lượng(m3/h)
    Đ.Giá (Vnñ )
    CNF-20A
    480*480*320
    0.25/4P
    1450
    10000
    3,000,000
    CNF-24A
    580*580*320
    0.37/6P
    960
    14000
    3,400,000
    CNF-30A
    740*740*400
    0.55/6P
    960
    19000
    3,800,000
    CNF-42A
    1060*1060*400
    0.55/10P
    520
    30000
    7,000,000
    CNF-48A
    1220*1220*400
    0.55/10P
    520
    37000
    7,400,000
    CNF-54A
    1380*1380*400
    0.75/12P
    470
    44500
    7,800,000
    CNF-  Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp.
    Mã Hàng
    Quy caùch ( mm )
    C.Suất(Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CNF-36C
    900*900*350
    0.37/4P
    580
    26000
    4,875,000
    CNF-42C
    1060*1060*350
    0.55/4P
    530
    30000
    5,125,000
    CNF-48C
    1220*1220*350
    0.75/4P
    460
    37000
    5,375,000
    CNF-54C
    1380*1380*350
    1.1/4P
    445
    44500
    5,625,000
    CNF  Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới
     Hình ảnh 
     Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ(r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CNF-20D/A
    480*480*400
    0.25/4P
    1450
    10000
    3,000,000
    CNF-24D/A
    580*580*400
    0.37/6P
    960
    14000
    3,200,000
    CNF-30D/A
    740*740*400
    0.55/6P
    960
    19000
    3,600,000
    CNF-42D/A
    1060*1060*400
    0.55/10P
    520
    30000
    6,500,000
    CNF-48D/A
    1220*1220*400
    0.55/10P
    520
    37000
    6,800,000
    CNF-54D/A
    1380*1380*400
    0.75/12P
    470
    44500
    7,200,000
    CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp
    Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá VVND)
    CNF-36D/C
    900*900*320
    0.37/4P
    580
    26000
    4,625,000
    CNF-42D/C
    1060*1060*320
    0.55/4P
    530
    30000
    4,875,000
    CNF-48D/C
    1220*1220*320
    0.75/4P
    460
    37000
    5,125,000
    CNF-54D/C
    1380*1380*320
    1.1/4P
    445
    44500
    5,375,000
    IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp
    Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CN42A/FRP
    1000*1000*580
    0.55/10P
    520
    30000
    8,125,000
    CN48A/FRP
    1220*1220*750
    0.55/10P
    520
    37000
    9,375,000
    CN54A/FRP
    1380*1380*800
    0.75/12P
    470
    44000
    10,625,000
    IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp
    Mã Hàng 
    Quy Cách (mm)C.Suất (Kw)T.độ (r/m)L.Lượng (m3/h)Đ.Giá (VND)
    CN42C/FRP
    1000*1000*580
    0.55/4P
    530
    30000
    7,125,000
    CN48C/FRP
    1220*1220*750
    0.75/4P
    460
    37000
    7,675,000
    CN54C/FRP
    1380*1380*800
    1.1/4P
    445
    44000
    8,125,000
    Ghi  chú:
    1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển . 
    2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận 
    4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới .. 
    5. Thời gian bảo hành: 12 tháng