3 tháng 1, 2020

Cánh quạt hút ly tâm lồng sóc

Chi tiết

Cánh quạt hút ly tâm lồng sóc

Loại:Cánh quạt ly tâm lồng sóc (tôn kẽm/inox 304)
Mô tả sản phẩm:
Mã sản phẩm: DDTF
Giá: 310,000 VNĐ

GUỒNG CÁNH QUẠT LY TÂM LỒNG SÓC CÁC LOẠI

Chi tiết

GUỒNG CÁNH QUẠT LY TÂM LỒNG SÓC CÁC LOẠI

Loại:Cánh quạt ly tâm lồng sóc (tôn kẽm/inox 304)
Mô tả sản phẩm:
Các sản phẩm quạt hướng trục nối ống AFA.POG được ứng dụng rộng rãi phục vụ các nhu cầu:

HỆ THỐNG AN TOÀN PCCC TÒA NHÀ

Hút khói hành lang, hút khói – hút khí thải tầng hầm.
Tăng áp cầu thang thoát hiểm, sảnh, buồng đệm

HỆ THỐNG THÔNG GIÓ TÒA NHÀ

Cấp khí tươi cho các tầng hầm – bãi đỗ xe, không gian chung
Hút khí thải trục vệ sinh, trục rác
Cấp khí điều hòa, khí lạnh cho các không gian thương mại – dịch vụ
Cấp khí tươi cho hệ thống bếp công nghiệp
Giá: 1,500,000 VNĐ

QUẠT HÚT XÁCH TAY CNF HST 35

Chi tiết

QUẠT HÚT XÁCH TAY CNF HST 35

Loại:QUẠT SÀN SÁCH TAY CNF
Mô tả sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Model : HST-35
Sải Cánh (mm) : 350
Dòng điện (V): 220
Tần số (Hz) : 50/60
Công suất (W): 800
Vòng tua (vòng/phút) : 2800
Lưu Lượng Gió (m3/h): 4920
Cột áp (Pa) : 598
Bảo hành : 12 tháng
Giá: 2,730,000 VNĐ

QUẠT HÚT XÁCH TAY CNF HST 25

Chi tiết

QUẠT HÚT XÁCH TAY CNF HST 25

Loại:QUẠT SÀN SÁCH TAY CNF
Mô tả sản phẩm:
hông số kỹ thuật:
Model : HST-25
Sải Cánh (mm) : 250
Dòng điện (V): 220
Tần số (Hz) : 50/60
Công suất (W): 130
Vòng tua (vòng/phút) : 2800
Lưu Lượng Gió (m3/h): 2500
Cột áp (Pa) : 498
Bảo hành : 12 tháng
Giá: 1,450,000 VNĐ

Quạt Hướng Trục Xách Tay SHT30A

Chi tiết

Quạt hướng trục bầu nối ống TJB-30B

Chi tiết

Quạt hướng trục bầu nối ống TJB-30B

Loại:Quạt hướng trục bầu
Mô tả sản phẩm:
Antl ăn mòn do nhựa tổng hợp (nylon thủy tinh). Tiếng ồn thấp ( US- loại tuabin siêu critlcal dòng cánh quạt). Dễ dàng cài đặt, do cao su chống rung của vị trí cố định . Thông gió chung tại tòa nhà, căn hộ, khách sạn, bệnh viên… Xả nhanh bể tự hoại, các cơ sở dưới lòng đất…
Giá: 7,300,000 VNĐ

Chi tiết sản  phẩm
mpeller size
(mm)
Power
(
/V/Hz)
Poles
(P)
In put
(W)
Air-volume
(
/h)
Pressure
(mmAq)
Weight
(Kg)
Noise
(dB)
TJF-20BØ2501/220/60457840204.554
1/220/50
5572015
TJF-25B
Ø320
1/220/60
4
91
1,440
30
6.8
58
1/220/50
731,22023
     TJF-30B    Ø350
1/220/60
4
240
2,520
40
10.8
62
1/220/50
170
2,140
30


A
B
C
D
E
TJF-20B
295
140Ø198
268
300
TJF-25B350180Ø248338350
TJF-30B400240Ø298378393