21 tháng 7, 2016

tieu chuan mat bich thep ring type class e slip on blind - tiêu chuẩn mặt bích thép ring type class e slip on blind, bang gia mat bich va phu kien bang gia ong thep 2014 bao gia mat bich jik bao gia mat bich bs bao

TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Ring type class E Slip-on & Blind

Công năng:



AWWA C207-07 Steel Flanges for pipes
DIN EN 1092-1 Steel Flanges for pipes














Giá: 0 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
AWWA C207-07 Ring Type, Class E, Slip-On & Blind Steel Pipe Flanges

275 PSI
Henry Platt - Flanged Butterfly valveAwwa flange
Dimensions in Inches
Nom.
size
Outside
Ø
(OD)
Slip-on
Bore
(ID)
No. of
Bolt
Holes
Ø
of
Holes
Ø
Bolt
Circle
(BC)
Thickness
(T)
Weight
(lbs)
Slip-onBlindSlip-onBlind
49.004.5780.7507.501.1251.12513.9019.2
510.005.6680.8758.501.1881.18816.3024.8
611.006.7280.8759.501.3131.31320.4033.6
813.508.7280.87511.751.5001.50033.4060.8
1016.0010.88121.00014.251.5631.56343.7084.9
1219.0012.88121.00017.001.7501.75071.30135.9
1421.0014.19121.12518.751.8751.87593.70177.7
1623.5016.19161.12521.252.0002.000120.10236.8
1825.0018.19161.25022.752.1252.125127.30283.7
2027.5020.19201.25025.002.3752.375167.70383.2
2432.0024.19201.37529.502.6252.625234.30576.1
2634.25*241.37531.752.7502.750*690.1
2836.50*281.37534.002.7502.750*782.9
3038.75*281.37536.002.8752.875*926.8
3646.00*321.62542.753.1253.209*1450.7
3848.75*321.62545.253.1253.394*1731.1
4050.75*361.62547.253.2503.533*1950.2
4253.00*361.62549.503.3753.695*2231.5
4455.25*401.62551.753.3753.857*2529.4
4859.50*441.62556.003.5004.159*3169.0
5466.25*441.87562.753.7504.651*4382.5
6073.00*521.87569.253.8755.116*5858.7
6680.00*521.87576.004.2505.601*7749.0
7286.50*601.87582.504.3756.066*9815.3
7893.00*642.12589.004.750*
8499.75*642.12595.504.750*
90106.50*682.438102.005.125*
96113.25*682.438108.505.125*
102120.00*722.688114.505.500*
108126.75*722.688120.755.500*
120140.25*762.938132.755.875*
132153.75*803.188145.756.250*
144167.25*843.438158.256.750*
* The purchaser shall specify the ID of the flange for nominal pipe sizes 26 in. and larger.  The diameter of the flange bore shall not exceed the pipe OD by more than .25 in.
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

20 tháng 7, 2016

Bulong cường độ cao 8.8, 10.9, 12.9, A325, S10T, F10T

Chi tiết

Bulong cường độ cao 8.8, 10.9, 12.9, A325, S10T, F10T

Loại:Bulong cường độ cao
Mô tả sản phẩm:
 Đường kính : Theo yêu cầu.
Bước ren: Hệ mét và Hệ inch 
Tiêu chuẩn: 
. Các tiêu chuẩn hệ DIN: DIN 6914, DIN 7990, DIN 7968, DIN7969,   
. Các tiêu chuẩn hệ ASTM: ASTM A325, A490, A325M, A490M 
. Các tiêu chuẩn hệ JIS: JIS II  - 09, JIS B 1186.   
Bề mặt: Hàn đen, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng móng
Giác: Sáu cạnh, lục giác chìm  
Chất liệu: Thép.
Giá: Liên hệ

0

Lục giác chìm cấp độ bền 12.9

Chi tiết

Lục giác chìm cấp độ bền 12.9

Loại:Bulong lục giác chìm
Mô tả sản phẩm:
Mã số:18
Tiêu chuẩn:DIN912
Đường kính            :M2-M30
Chiều dài:4-200mm
Bước ren:0.5-3.5
Giá: 28,000 VNĐ

6