1 tháng 3, 2016

Quạt hút công nghiệp SHANGDE SDF-1250

Thông số kỹ thuật: IE54A/FRP Quạt Loa  Chuyển Động  Trực Tiếp  
Kết quả hình ảnh cho Quạt loa
Mã hàng
Quy cách (mm)
C.Suất (Kw)
T.Độ (r/min)
L.Lượng (m3/h)
 Đơn Giá (VND)
IE42A/FRP
1000*1000*580
0.55/10P
520
30000
8,125,000
IE48A/FRP
1220*1220*750
0.55/10P
520
37000
9,375,000
IE54A/FRP
1380*1380*800
0.75/12P
470
44000
10,625,000
 Thông số kỹ thuật: IE54C/FRP Quạt Loa  Chuyển Động  Gián tiếp 
 Kết quả hình ảnh cho Quạt loa
Mã hàng
Quy cách (mm)
C.Suất ( Kw )
T.Độ(r/min)
L.Lượng (m3/h)
 Đơn Giá ù (VND)
IE42C/FRP
1000*1000*580
0.55/4P
530
30000
7,125,000
IE48C/FRP
1220*1220*750
0.75/4P
460
37000
7,675,000
IE54C/FRP
1380*1380*800
1.1/4P
445
44000
8,125,000
Bản vẽ kỹ thuật:

Quạt hút âm trần PanasonicFV-32CH9

Chi tiết

Quạt hút âm trần PanasonicFV-32CH9

Loại:Quạt hút âm trần nối ống
Mô tả sản phẩm:

Quạt hút âm trần Thái Lan FV-32CH9

 Loại: quạt âm trần có ống dẫn,2 cấp độ gió

 Dùng với ống dẫn đường kính 150 mm

Công suất 45W -55W

Vòng quay (cao - thấp): 710-570 v/ph

Độ ồn (cao - thấp): 41-34 dB

Lưu lượng gió (cao - thấp): 530-400 m3/h

Kích thước lỗ trần vuông  31.2cm x 31.2cm

Giá: 5,810,000 VNĐ


7

BẢNG BÁO GIÁ QUẠT THÔNG GIÓ
MODEL
ĐK(mm)
C.S(w)
L.L(m3/h)
A.S(Pa)
Độ ồn(dB)
Kho hàng
PHOTO
DPT10-35B
100
74
330
363
≤63
1575000
 Image result for quạt hút âm trần
DPT12-45B
125
75
390
640
≤64
1800000
DPT15-55B
150
95
450
320
≤64
2235000
DPT20-66B
200
136
1150
570
≤69
2625000
DPT25-66B
250
157
1380
533
≤68
2650000
DPT31-66B
315
189
1600
704
≤70
3300000
DPT10-11C
100
52
250
85
≤45
1200000 Image result for quạt hút âm trần
DPT20-55A
200
135
800
200
≤53
2700000
DPT20-65A
200
285
1200
250
≤55
3300000
DPT20-75
200
300
1500
280
≤58
3750000
DPT10-12B
100
21
100
80
≤20
2550000
 Image result for quạt hút âm trần
DPT10-24B
100
52
180
160
≤23
2850000
DPT15-32B
150
40
360
135
≤42
4000000
DPT20-54C
200
170
920
240
≤48
7300000
BPT10-11
100
15
120
65
≤20
1150000
 Image result for quạt hút âm trần
BPT12-24
125
28
210
108
≤23
1600000
BPT12-35
125
45
330
142
≤32
1950000
BPT15-44A
150
50
400
178
≤40
2350000
* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; và phí giao hàng
QUẢNG CÁO