4 tháng 5, 2015

Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN16, PN25



Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN6, PN10

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN6, PN10
Quy Cách: DN15 đến DN500
Áp suất làm việc: PN6
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316...
Xuất Xứ: Nhập khẩu China - Korea, sản xuất tại Việt Nam
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm...
Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Mặt bích mù DIN PN6: DIN STANDARD - PN6 - 2527 BLRF:
DIN STANDARD - PN6 - 2527 BLRF
 
Nominal
D
t
C
Holes
h
G
f
KG
Pipe Size
10
75
12
50
4
11
35
2
0.38
15
80
12
55
4
11
40
2
0.44
20
90
14
65
4
11
50
2
0.65
25
100
14
75
4
11
60
2
0.82
32
120
14
90
4
14
70
2
1.17
40
130
14
100
4
14
80
3
1.39
50
140
14
110
4
14
90
3
1.62
65
160
14
130
4
14
110
3
2.48
80
190
16
150
4
18
128
3
3.49
100
210
16
170
4
18
148
3
4.86
125
240
18
200
8
18
178
3
6.28
150
265
18
225
8
18
202
3
7.75
175
295
20
255
8
18
-
3
10.7
200
320
20
280
8
18
258
3
12.7
250
375
22
335
12
18
312
3
19
300
440
22
395
12
22
365
4
26.3
350
490
22
445
12
22
415
4
32.9
400
540
22
495
16
22
465
4
10.2
500
645
24
600
20
22
570
4
63.2
Mặt bích mù DIN PN10: DIN STANDARD - PN10 - 2527 BLRF:
DIN STANDARD - PN10 - 2527 BLRF
 
Nominal
D
t
C
Holes
h
G
f
KG
Pipe Size
10
90
14
60
4
14
40
2
0.38
15
95
14
65
4
14
45
2
0.44
20
105
16
75
4
14
58
2
0.66
25
115
16
85
4
14
68
2
0.82
32
140
16
100
4
18
78
2
1.18
40
150
16
110
4
18
88
3
1.39
50
165
18
125
4
18
102
3
1.62
65
185
18
145
4
18
122
3
2.14
80
200
20
160
4
18
138
3
3.43
100
220
20
180
4
18
158
3
4.22
125
250
22
210
8
18
188
3
6.1
150
285
22
240
8
22
212
3
7.51
200
340
24
295
8
22
268
3
12.31
250
395
26
350
12
22
320
3
18.55
300
445
26
400
12
22
370
4
25.47
350
505
26
460
12
22
430
4
31.78
400
565
26
515
16
22
532
4
38.5
500
670
28
620
20
26
585
4
60.13

Quạt đồng trục độ ồn thấp GWF

Quạt hầm lò KF-Y (hình tròn)

Quạt thông gió luồng khí xiên SJG (loại thép)

Quạt đồng trục DFG