4 tháng 5, 2015

Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN16, PN25

Chi tiết

Mặt Bích Tiêu Chuẩn DIN 2633 PN16

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: PN16
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 
DIN STANDARD - PN16 - 2633 WNRF
Nominal Bores
Outside Dia.
Dia. of Bore
D
t
C
H
S
R
H1
G
f
Holes
h
KG
ISO
ISO
DIN
DIN

do
10
17.2
13.6
90
14
60
35
1.8
4
6
40
2
4
14
0.58
14
10.4
15
21.3
17.3
95
14
65
35
2
4
6
45
2
4
14
0.648
20
16
20
26.9
22.3
105
16
75
38
2.3
4
6
58
2
4
14
0.952
25
20.4
25
33.7
28.5
115
16
85
38
2.6
4
6
68
2
4
14
1.14
30
24.8
32
42.4
37.2
140
16
100
40
2.6
6
6
78
2
4
18
1.69
38
32.8
40
48.3
43.1
150
16
110
42
2.6
6
7
88
3
4
18
1.86
44.5
39.3
50
60.3
54.4
165
18
125
45
2.9
6
8
102
3
4
18
2.53
57
51.2
65
76.1
70.3
185
18
145
45
2.9
6
10
122
3
4
18
3.06
80
88.9
82.5
200
20
160
50
3.2
8
10
138
3
8
18
3.7
100
114.3
107.1
220
20
180
52
3.6
8
12
158
3
8
18
4.62
108
100.8
125
139.7
131.7
250
22
210
55
4
8
12
188
3
8
18
6.3
133
125
150
168.3
159.3
285
22
240
55
4.5
10
12
212
3
8
22
7.75
159
150
200
219.1
207.3
340
24
295
62
5.9
10
16
268
3
12
22
11
250
273
260.4
405
26
355
70
6.3
12
16
320
3
12
26
15.6
267
254.4
300
323.9
309.7
460
28
410
78
7.1
12
16
378
4
12
26
22
350
355.6
339.6
520
30
470
82
8
12
16
438
4
16
26
31.2/28.8
368
352
400
406.4
390.4
580
32
525
85
8
12
16
490
4
16
30
36.3/39.3
419
403
500
508
492
715
34
650
90
8
12
16
610
4
20
33
61
600
610
592.4
840
36
770
95
8.8
12
18
725
5
20
36
75.4
700
711
693.4
910
36
840
100
8.8
12
18
795
5
24
36
77
800
813
793
1025
38
950
105
10
12
20
900
5
24
39
101
900
914
894
1125
40
1050
110
10
12
20
1000
5
28
39
122
1000
1016
996
1255
42
1170
120
10
16
22
1115
5
28
42
162

Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN16, PN25

Chi tiết

Mặt Bích Tiêu Chuẩn DIN 2633 PN16

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:

Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: PN16
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ


THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 
DIN STANDARD - PN16 - 2633 WNRF
Nominal Bores
Outside Dia.
Dia. of Bore
D
t
C
H
S
R
H1
G
f
Holes
h
KG
ISO
ISO
DIN
DIN

do
10
17.2
13.6
90
14
60
35
1.8
4
6
40
2
4
14
0.58
14
10.4
15
21.3
17.3
95
14
65
35
2
4
6
45
2
4
14
0.648
20
16
20
26.9
22.3
105
16
75
38
2.3
4
6
58
2
4
14
0.952
25
20.4
25
33.7
28.5
115
16
85
38
2.6
4
6
68
2
4
14
1.14
30
24.8
32
42.4
37.2
140
16
100
40
2.6
6
6
78
2
4
18
1.69
38
32.8
40
48.3
43.1
150
16
110
42
2.6
6
7
88
3
4
18
1.86
44.5
39.3
50
60.3
54.4
165
18
125
45
2.9
6
8
102
3
4
18
2.53
57
51.2
65
76.1
70.3
185
18
145
45
2.9
6
10
122
3
4
18
3.06
80
88.9
82.5
200
20
160
50
3.2
8
10
138
3
8
18
3.7
100
114.3
107.1
220
20
180
52
3.6
8
12
158
3
8
18
4.62
108
100.8
125
139.7
131.7
250
22
210
55
4
8
12
188
3
8
18
6.3
133
125
150
168.3
159.3
285
22
240
55
4.5
10
12
212
3
8
22
7.75
159
150
200
219.1
207.3
340
24
295
62
5.9
10
16
268
3
12
22
11
250
273
260.4
405
26
355
70
6.3
12
16
320
3
12
26
15.6
267
254.4
300
323.9
309.7
460
28
410
78
7.1
12
16
378
4
12
26
22
350
355.6
339.6
520
30
470
82
8
12
16
438
4
16
26
31.2/28.8
368
352
400
406.4
390.4
580
32
525
85
8
12
16
490
4
16
30
36.3/39.3
419
403
500
508
492
715
34
650
90
8
12
16
610
4
20
33
61
600
610
592.4
840
36
770
95
8.8
12
18
725
5
20
36
75.4
700
711
693.4
910
36
840
100
8.8
12
18
795
5
24
36
77
800
813
793
1025
38
950
105
10
12
20
900
5
24
39
101
900
914
894
1125
40
1050
110
10
12
20
1000
5
28
39
122
1000
1016
996
1255
42
1170
120
10
16
22
1115
5
28
42
162