4 tháng 4, 2015

Mặt bích DIN 2635 PN40

Chi tiết

Mặt bích DIN 2635 PN40

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN15 đến DN500
Áp suất làm việc: PN40
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 
DIN STANDARD - PN40 - 2635 WNRF
Nominal Bores
Outside Dia.
Dia. of Bore
D
t
C
H
S
R
H1
G
f
Holes
h
KG
ISO
ISO
DIN
DIN

do
10
17.2
13.6
90
16
60
35
1.8
4
6
40
2
4
14
0.66
14
10.4
15
21.3
17.3
95
16
65
38
2
4
6
45
2
4
14
0.75
20
16
20
26.9
22.3
105
18
75
40
2.3
4
6
58
2
4
14
1.06
25
20.4
25
33.7
28.5
115
18
85
40
2.6
4
6
68
2
4
14
1.29
30
24.8
32
42.4
37.2
140
18
100
42
2.6
6
6
78
2
4
18
1.88
38
32.8
40
48.3
43.1
150
18
110
45
2.6
6
7
88
3
4
18
2.33
44.5
39.3
50
60.3
54.5
165
20
125
48
2.9
6
8
102
3
4
18
2.82
57
51.2
65
76.1
70.3
185
22
145
52
2.9
6
10
122
3
8
18
3.74
80
88.9
82.5
200
24
160
58
3.2
8
12
138
3
8
18
4.75
100
114.3
107.1
235
24
190
65
3.6
8
12
162
3
8
22
6.52
108
100.8
125
139.7
131.7
270
26
220
68
4
8
12
188
3
8
26
9.07
133
125
150
168.3
159.3
300
28
250
75
4.5
10
12
218
3
8
26
    11.8
159
150
200
219.1
206.5
375
34
320
88
6.3
10
16
285
3
12
30
21.5
250
273
258.8
450
38
385
105
7.1
12
18
345
3
12
33
34.9
267
252.8
300
323.9
307.9
515
42
450
115
8
12
18
410
4
16
33
49.7
350
355.6
338
580
46
510
125
8.8
12
20
465
4
16
36
68.1
368
350.4
400
406.4
384.4
660
50
585
135
11
12
20
535
4
16
39
96.5
419
397
500
508
479.6
755
52
670
140
14.2
12
20
615
4
20
42
117

Mặt bích DIN 2632 PN10

Chi tiết

Mặt bích DIN 2632 PN10

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: PN10
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: DIN - PN10 - 2632 WNRF
Nominal Bores
Outside Dia.
Dia. of Bore
D
t
C
H
S
R
H1
G
f
Holes
h
KG
ISO
ISO
DIN
DIN

do
10
-
14
90
14
60
35
1.8
4
6
40
2
4
14
0.58

17.2
-
15
-
20
95
14
65
35
2
4
6
45
2
4
14
0.65

21.3
-
20
-
25
105
16
75
38
2.3
4
6
58
2
4
14
0.95

26.9
-
25
-
30
115
16
85
38
2.6
4
6
68
2
4
14
1.15

33.7
-
32
-
38
140
16
100
40
2.6
6
6
78
2
4
18
1.67

42.4
-
40
-
44.5
150
16
110
42
2.6
6
7
88
3
4
18
1.85

48.3
-
50
-
57
165
18
125
45
2.9
6
8
102
3
4
18
2.51

60.3
-
65
76.1
-
165
18
145
45
2.9
6
10
122
3
4
18
3.03
80
88.9
-
200
20
160
50
3.2
6
10
138
3
8
18
3.82
100
-
108
220
20
180
52
3.6
8
12
158
3
8
18
4.54

114.3
-
125
-
133
250
22
210
55
4
8
12
188
3
8
18
6.28

139.7
-
150
-
159
285
22
240
55
4.5
10
12
212
3
8
22
7.75

168.3
-
200
219.1
-
340
24
295
62
5.9
10
16
268
3
8
22
11.1
250
-
267
395
26
350
68
6.3
12
16
320
3
12
22
15.31

273
-
300
323.9
-
445
26
400
68
7.1
12
16
370
4
12
22
17.47
350
355.6
-
505
26
460
66
7.1
12
16
430
4
16
22
23.7

-
368
400
406.4
-
565
26
515
72
7.1
12
16
482
4
16
26
28.72

-
419
450
457.2
-
615
26
565
72
7.1
12
16
532
4
20
26
30.4
500
508
-
670
28
620
75
7.1
12
16
585
4
20
26
38.27
600
610
-
780
28
725
80
7.1
12
18
685
5
20
30
46.56
700
711
-
895
30
840
80
8
12
18
800
5
24
30
62.3
800
813
-
1015
32
950
90
8
12
18
905
5
24
33
83.81
900
914
-
1115
34
1050
95
10
12
20
1005
5
28
33
102.45
1000
1016
-
1230
34
1160
95
10
16
20
1110
5
28
36
118.53