27 tháng 9, 2014

Đồng hồ đo lưu lượng nước Meistream plus DN80

Chi tiết

Đồng hồ đo lưu lượng nước Meistream plus DN80

Loại:Đồng hồ nước Sensus
Mô tả sản phẩm:
Giá: 23,890,000 VNĐ

1. Ứng dụng
- Lưu lượng lớn và tương đối ổn định, ví dụ như lắp sau bơm
- Ứng dụng trong các ngành công nghiệp
2. Thông số kỹ thuật
- Cấp đo lường; Cấp C
- Áp lực làm việc 16 Bar
- Nhiệt đô chất lỏng tối đa: 50 độ C
- Kích thước: DN 40- DN 150
- Tiêu chuẩn sản xuất: EEC, DIN
- Lưu lượng max (m3/h): 55
- Lưu lượng danh định (m3/h): 40
- Lưu lượng min (m3/h):  0.12
- Đơn vị hiển thị min (m3/h): 0.005
- Đơn vị hiển thị max (m3/h): 1.000.000

Đồng hồ VT-Minox DN80

Chi tiết

Đồng hồ VT-Minox DN80

Loại:Đồng hồ nước VT-Minox
Mô tả sản phẩm:
Giá: 7,190,000 VNĐ


- Cấp đo lường: cấp B
- Lưu lượng danh định (m3/h): 40
- Lưu lượng nhỏ nhất (m3/h): 0,8
- Nhiệt độ làm việc cao nhất: 50°C
- Áp suất làm việc cao nhất: 16 Bar
- Đồng hồ VT Minox là đồng hồ mặt bích, mặt số làm bằng kính, khô, đa tia, truyền động từ tính. Các bộ phận đo hoạt động trong môi trường chân không, cách ly hoàn toàn với dòng nước nên việc kẹt bánh răng,
đổi màu mặt số, đọng nước trong buồng đo và trên mặt số đồng hồ hoàn toàn không xảy ra.
- Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064,
- Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn, có vành chống từ để bảo vệ đồng hồ khỏi những tác động từ tính phá hoại từ bên ngoài.

Quạt Ly Tâm Thông Gió Đường Ống

Chi tiết

Quạt Ly Tâm Thông Gió Đường Ống

Loại:Quạt ly Tâm
Mô tả sản phẩm:
Giá: 630,000 VNĐ

Mã Hàng
Công Suất
(W)
Điện Áp
(V)
Vòng Tua
(v/p)
Lưu Lượng
Gió (m3/h)
Cột Áp
(Pa)
Độ Ồn
(dB)
Đơn Giá
(vnd)
GF 100-4
17
220
1.250
153
60
≤43
     630.000
GF 100-2
35
220
2.300
280
70
≤62
     700.000
GF 120-4
33
220
1.100
317
50
≤43
     920.000
GF 120-2
90
220
2.200
633
112
≤65
     990.000
GF 150-4
59
220
1.100
412
132
≤48
     1.130.000
GF 150-4
80
220
1.380
481
142
≤50
     1.130.000
GF 190-4
160
220
1.100
729
120
≤61
     1.650.000
GF 190-4
200
220
1.410
935
139
≤63
     1.650.000
GF 210-4
290
220
1.100
985
145
≤63
     2.040.000
GF 210-4
330
220
1.400
1.253
167
≤65
     2.040.000